- Từ điển Anh - Việt
Sexual
Nghe phát âmMục lục |
/'seksjuəl/
Thông dụng
Tính từ
Giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý
(thuộc) giới tính; (thuộc) giống
- sexual differences
- những khác biệt về giới tính
Liên quan đến sự sinh sản con cái
- sexual organs
- cơ quan sinh dục
(thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animal , animalistic , bestial , carnal , erotic , fleshly , generative , genital , genitive , intimate , loving , passionate , procreative , reproductive , sensual , sharing , venereal , voluptuous , wanton , amatory , amorous , aphrodisiac , lascivious , salacious , sexy , suggestive , amative , bawdy , erogenous , gamic , voluptuary
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sexual appetite
Thành Ngữ:, sexual appetite, tình dục -
Sexual asthma
hen sinh dục, -
Sexual cell
tế bào sinh dục, -
Sexual cord
thừng tinh, -
Sexual cycle
chu kỳ sinh dục, -
Sexual dimorphism
lưỡng tính, -
Sexual dwarf
người lùn phát triển sinh dục bình thường, -
Sexual generation
thế hệ hữu tính, -
Sexual harassment
Thành Ngữ: quấy rối tình dục, sexual harassment, sự quấy rối tình dục -
Sexual infantilism
nhi tính giới tính, -
Sexual intercourse
Danh từ: sự giao hợp, sự làm tình, -
Sexual inversion
loạn dâm đồng tính, -
Sexual isolation
(sự) cách ly sinh dục, -
Sexual neurasthenia
suy nhược thần kinh sinh dục, -
Sexual period
thời kỳ sinh dục, -
Sexual perversion
loạn dâm, -
Sexual precocity
(sự) trưởng thành sinh dục sớm, -
Sexual reflex
phản xạ sinh dục, -
Sexual reproduction
sự sinh sản hữu tính, -
Sexual selection
Danh từ: (sinh vật học) sự chọn lọc giới tính, sự chọn lọc hữu tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.