- Từ điển Anh - Anh
Reunite
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object), -nited, -niting.
to unite again, as after separation.
Synonyms
verb
- conciliate , make up , reconcile , reconvene , rejoin
Xem thêm các từ khác
-
Rev
a revolution (in an engine or the like)., to accelerate sharply the speed of (an engine or the like) (often fol. by up )., (of an engine) to accelerate;... -
Revaluation
to make a new or revised valuation of; revalue., to increase the legal exchange value of (a nation's currency) relative to other currencies. -
Revalue
to revise or reestimate the value of, to value again., efforts to revalue the dollar . -
Revamp
to renovate, redo, or revise, an act or instance of restructuring, reordering, or revising something; overhaul, verb, we 've decided to revamp the entire... -
Revampment
to renovate, redo, or revise, an act or instance of restructuring, reordering, or revising something; overhaul, noun, we 've decided to revamp the entire... -
Reveal
to make known; disclose; divulge, to lay open to view; display; exhibit., an act or instance of revealing; revelation; disclosure., architecture ., the... -
Revealable
to make known; disclose; divulge, to lay open to view; display; exhibit., an act or instance of revealing; revelation; disclosure., architecture ., the... -
Reveille
a signal, as of a drum or bugle, sounded early in the morning to awaken military personnel and to alert them for assembly., a signal to arise. -
Revel
to take great pleasure or delight (usually fol. by in ), to make merry; indulge in boisterous festivities., boisterous merrymaking or festivity; revelry.,... -
Revelation
the act of revealing or disclosing; disclosure., something revealed or disclosed, esp. a striking disclosure, as of something not before realized., theology... -
Revelator
a person who makes a revelation. -
Reveller
to take great pleasure or delight (usually fol. by in ), to make merry; indulge in boisterous festivities., boisterous merrymaking or festivity; revelry.,... -
Revelling
to take great pleasure or delight (usually fol. by in ), to make merry; indulge in boisterous festivities., boisterous merrymaking or festivity; revelry.,... -
Revelry
reveling; boisterous festivity, noun, noun, their revelry could be heard across the river ., mourning , sadness , sobriety, carousal , carouse , celebration... -
Revenant
a person who returns., a person who returns as a spirit after death; ghost., noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma... -
Revenge
to exact punishment or expiation for a wrong on behalf of, esp. in a resentful or vindictive spirit, to take vengeance for; inflict punishment for; avenge,... -
Revengeful
determined to have revenge; vindictive., adjective, spiteful , vengeful , implacable , rancorous , resentful , vindictive -
Revengefulness
determined to have revenge; vindictive. -
Revenger
to exact punishment or expiation for a wrong on behalf of, esp. in a resentful or vindictive spirit, to take vengeance for; inflict punishment for; avenge,... -
Revenue
the income of a government from taxation, excise duties, customs, or other sources, appropriated to the payment of the public expenses., the government...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.