- Từ điển Anh - Việt
Make up
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
liên kết bằng ren
nối bằng vít
Kỹ thuật chung
đặt trang
- separate make-up
- sự đặt trang tách rời
làm kẹt ống khoan
lên khuôn in
vặn
Kinh tế
bổ sung
bổ sung (cho đủ số)
bổ túc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ad-lib * , blend , coin , combine , compose , compound , concoct , construct , contrive , cook up * , devise , dream up , fabricate , fake it , fashion , fix , formulate , frame , fuse , hatch , improv , improvise , invent , join , knock off , make , meld , merge , mingle , mix , originate , play by ear , prepare , pretend , put together , ready , trump up , whip up * , wing it * , write , complete , consist , fill , form , furnish , include , meet , provide , supply , accommodate , atone , balance , bury the hatchet * , come to terms , conciliate , counterbalance , counterpoise , countervail , forgive and forget , make amends , make peace , mend , offset , outweigh , pacify , recompense , redeem , redress , requite , set off , settle , shake hands , confect , improvisate , manufacture , recoup , synthesize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Make up another wrinkle
vặn cần khoan thêm một vòng, -
Make up for a loss (to..)
đền bù tổn thất, -
Make up for lost time
bù lại thời gian đã mất, -
Make up length
nối ống dài ra, -
Make up pump
máy bơm nước bổ sung, -
Make up the required quantity
bổ túc số lượng đòi hỏi, -
Make up the required quantity (to...)
bổ túc số lượng đòi hỏi, -
Make up time
thời gian thu hồi vốn, -
Make up torque
tạo thành momen xoắn, -
Make up water
nước bổ sung, heating-system make up water, nước bổ sung mạng lưới nhiệt -
Make water
chỗ rò rỉ (tàu), -
Make work activities
hoạt động tăng nghiệp, -
Makefast
Danh từ: cọc buộc thuyền, -
Makeover
, -
Maker
/ ´meikə /, Danh từ: người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo, người làm, người sáng tạo, người... -
Maker's price
giá chế tạo, giá xuất xưởng, -
Maker burner
đèn maker, -
Makers
, -
Makes
, -
Makes award
trao thầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.