- Từ điển Anh - Anh
Right hand
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the hand that is on the right side, or the side opposite that where the heart is.
the right side, as of a person, esp. this side considered as the side of precedence or courtesy.
a position of honor or special trust.
an extremely efficient or reliable person or, sometimes, tool, esp. a person considered as one's assistant.
Xem thêm các từ khác
-
Right hander
a person who is right-handed, esp. a baseball pitcher who throws with the right hand., informal ., a slap or punch delivered with the right hand., a throw... -
Right of way
a common law or statutory right granted to a vehicle, as an airplane or boat, to proceed ahead of another., a path or route that may lawfully be used.,... -
Right off
in accordance with what is good, proper, or just, in conformity with fact, reason, truth, or some standard or principle; correct, correct in judgment,... -
Right wing
members of a conservative or reactionary political party, or those opposing extensive political reform., such a political party or a group of such parties.,... -
Righteous
characterized by uprightness or morality, morally right or justifiable, acting in an upright, moral way; virtuous, slang . absolutely genuine or wonderful,... -
Righteousness
the quality or state of being righteous., righteous conduct., the quality or state of being just or rightful, noun, they came to realize the righteousness... -
Rightful
having a valid or just claim, as to some property or position; legitimate, belonging or held by a valid or just claim, equitable or just, as actions or... -
Rightfulness
having a valid or just claim, as to some property or position; legitimate, belonging or held by a valid or just claim, equitable or just, as actions or... -
Rightist
of or pertaining to conservative or reactionary political views; noting or characteristic of the political right., a member or supporter of the political... -
Rightly
in accordance with truth or fact; correctly, in accordance with morality or equity; uprightly., properly, fitly, or suitably, informal . with certainty;... -
Rightness
correctness or accuracy., propriety or fitness., moral integrity., obsolete . straightness or directness., noun, goodness , morality , probity , rectitude... -
Rigid
stiff or unyielding; not pliant or flexible; hard, firmly fixed or set., inflexible, strict, or severe, exacting; thorough; rigorous, so as to meet precise... -
Rigidity
stiff or unyielding; not pliant or flexible; hard, firmly fixed or set., inflexible, strict, or severe, exacting; thorough; rigorous, so as to meet precise... -
Rigidness
stiff or unyielding; not pliant or flexible; hard, firmly fixed or set., inflexible, strict, or severe, exacting; thorough; rigorous, so as to meet precise... -
Rigmarole
an elaborate or complicated procedure, confused, incoherent, foolish, or meaningless talk., noun, to go through the rigmarole of a formal dinner ., babble... -
Rigor
strictness, severity, or harshness, as in dealing with people., the full or extreme severity of laws, rules, etc., severity of living conditions; hardship;... -
Rigorism
extreme strictness., (in roman catholic moral philosophy) the theory that in doubtful cases of conscience no course may be followed that is contrary to... -
Rigorous
characterized by rigor; rigidly severe or harsh, as people, rules, or discipline, severely exact or accurate; precise, (of weather or climate) uncomfortably... -
Rigorousness
characterized by rigor; rigidly severe or harsh, as people, rules, or discipline, severely exact or accurate; precise, (of weather or climate) uncomfortably... -
Rigour
rigor., the quality of being valid and rigorous[syn: cogency ], something hard to endure; "the asperity of northern winters"[syn: asperity ],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.