- Từ điển Anh - Anh
Rigidity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
stiff or unyielding; not pliant or flexible; hard
firmly fixed or set.
inflexible, strict, or severe
exacting; thorough; rigorous
so as to meet precise standards; stringent
Mechanics . of, pertaining to, or noting a body in which the distance between any pair of points remains fixed under all forces; having infinite values for its shear modulus, bulk modulus, and Young's modulus.
Aeronautics .
- (of an airship or dirigible) having a form maintained by a stiff, unyielding structure contained within the envelope.
- pertaining to a helicopter rotor that is held fixedly at its root.
Synonyms
noun
- die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence , intransigency , obduracy , obdurateness , relentlessness , remorselessness , rigidness , austerity , hardness , harshness , rigor , rigorousness , sternness , strictness , stringency , toughness
Xem thêm các từ khác
-
Rigidness
stiff or unyielding; not pliant or flexible; hard, firmly fixed or set., inflexible, strict, or severe, exacting; thorough; rigorous, so as to meet precise... -
Rigmarole
an elaborate or complicated procedure, confused, incoherent, foolish, or meaningless talk., noun, to go through the rigmarole of a formal dinner ., babble... -
Rigor
strictness, severity, or harshness, as in dealing with people., the full or extreme severity of laws, rules, etc., severity of living conditions; hardship;... -
Rigorism
extreme strictness., (in roman catholic moral philosophy) the theory that in doubtful cases of conscience no course may be followed that is contrary to... -
Rigorous
characterized by rigor; rigidly severe or harsh, as people, rules, or discipline, severely exact or accurate; precise, (of weather or climate) uncomfortably... -
Rigorousness
characterized by rigor; rigidly severe or harsh, as people, rules, or discipline, severely exact or accurate; precise, (of weather or climate) uncomfortably... -
Rigour
rigor., the quality of being valid and rigorous[syn: cogency ], something hard to endure; "the asperity of northern winters"[syn: asperity ],... -
Rile
to irritate or vex., to roil (water or the like)., verb, verb, make happy , please, acerbate , aggravate , annoy , bother , bug * , disturb , exasperate... -
Rill
a small rivulet or brook., noun, brook , channel , creek , rille , rivulet , runnel , stream , streamlet , trench , valley -
Rillet
a little rill; streamlet. -
Rim
the outer edge, border, margin, or brink of something, esp. of a circular object., any edge, margin, or frame added to or around a central object or area.,... -
Rime
also called rime ice. an opaque coating of tiny, white, granular ice particles, caused by the rapid freezing of supercooled water droplets on impact with... -
Rimer
noun, rhymer -
Rimless
the outer edge, border, margin, or brink of something, esp. of a circular object., any edge, margin, or frame added to or around a central object or area.,... -
Rimose
full of crevices, chinks, or cracks. -
Rimous
full of crevices, chinks, or cracks. -
Rimple
a wrinkle., to wrinkle; crumple; crease., noun, verb, crease , crimp , crinkle , crumple , pleat , plica , plication , pucker , ruck , rumple , wrinkle,... -
Rimy
covered with rime. -
Rind
a thick and firm outer coat or covering, as of certain fruits, cheeses, and meats, the bark of a tree., noun, noun, watermelon rind ; orange rind ; bacon... -
Ring
a typically circular band of metal or other durable material, esp. one of gold or other precious metal, often set with gems, for wearing on the finger...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.