- Từ điển Anh - Anh
Rosiness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, rosier, rosiest.
pink or pinkish-red; roseate.
(of persons, the cheeks, lips, etc.) having a fresh, healthy redness.
bright or promising
cheerful or optimistic
made or consisting of roses
Xem thêm các từ khác
-
Roster
a list of persons or groups, as of military personnel or units with their turns or periods of duty., any list, roll, or register, noun, a roster of famous... -
Rostra
a pl. of rostrum., any platform, stage, or the like, for public speaking., a pulpit., a beaklike projection from the prow of a ship, esp. one on an ancient... -
Rostral
of or pertaining to a rostrum. -
Rostrum
any platform, stage, or the like, for public speaking., a pulpit., a beaklike projection from the prow of a ship, esp. one on an ancient warship for ramming... -
Rosy
pink or pinkish-red; roseate., (of persons, the cheeks, lips, etc.) having a fresh, healthy redness., bright or promising, cheerful or optimistic, made... -
Rot
to undergo decomposition; decay., to deteriorate, disintegrate, fall, or become weak due to decay (often fol. by away, from, off, etc.)., to languish,... -
Rot gut
cheap and inferior liquor. -
Rota
chiefly british ., a roster., official name, sacred roman rota. the ecclesiastical tribunal in rome, constituting the court of final appeal., a round or... -
Rotary
turning or capable of turning around on an axis, as a wheel., taking place around an axis, as motion., having a part or parts that turn on an axis, as... -
Rotate
to cause to turn around an axis or center point; revolve., to cause to go through a cycle of changes; cause to pass or follow in a fixed routine of succession,... -
Rotated
to cause to turn around an axis or center point; revolve., to cause to go through a cycle of changes; cause to pass or follow in a fixed routine of succession,... -
Rotation
the act of rotating; a turning around as on an axis., astronomy ., regularly recurring succession, as of officials., agriculture . crop rotation., mathematics... -
Rotational
the act of rotating; a turning around as on an axis., astronomy ., regularly recurring succession, as of officials., agriculture . crop rotation., mathematics... -
Rotative
rotating or pertaining to rotation., producing rotation., happening in regular succession. -
Rotator
a person or thing that rotates., anatomy . a muscle serving to rotate a part of the body., nautical . a bladed device streamed to rotate in the water to... -
Rotatory
pertaining to or of the nature of rotation, rotating, as an object., passing or following in rotation or succession., causing rotation, as a muscle., rotatory... -
Rote
routine; a fixed, habitual, or mechanical course of procedure, by rote, from memory, noun, the rote of daily living ., without thought of the meaning;... -
Rotogravure
a photomechanical process by which pictures, typeset matter, etc., are printed from an intaglio copper cylinder., a print made by this process., a section... -
Rotor
electricity . a rotating member of a machine. compare stator ( def. 1 ) ., aeronautics . a system of rotating airfoils, as the horizontal ones of a helicopter... -
Rotten
decomposing or decaying; putrid; tainted, foul, or bad-smelling., corrupt or morally offensive., wretchedly bad, unpleasant, or unsatisfactory; miserable,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.