Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Rot

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used without object)

to undergo decomposition; decay.
to deteriorate, disintegrate, fall, or become weak due to decay (often fol. by away, from, off, etc.).
to languish, as in confinement.
to become morally corrupt or offensive.

Verb (used with object)

to cause to rot
Dampness rots wood.
to cause moral decay in; cause to become morally corrupt.
to ret (flax, hemp, etc.).

Noun

the process of rotting.
the state of being rotten; decay; putrefaction
the rot of an old house.
rotting or rotten matter
the rot and waste of a swamp.
moral or social decay or corruption.
Pathology . any disease characterized by decay.
Plant Pathology .
any of various forms of decay produced by fungi or bacteria.
any disease so characterized.
Veterinary Pathology . a bacterial infection of sheep and cattle characterized by decay of the hoofs, caused by Fusobacterium necrophorum in cattle and Bacteroides nodosus in sheep.
nonsense.

Interjection

(used to express disagreement, distaste, or disgust.)

Antonyms

noun
building , development , growth , truth , imputrescence , incorruption , preservation , soundness
verb
build , flourish , grow

Synonyms

noun
blight , canker , decay , decomposition , deterioration , mold , putrefaction , putrescence , balderdash , bilge , bunk , claptrap , drivel , foolishness , guff , hogwash , hooey , moonshine * , poppycock , rubbish , silliness , stuff and nonsense , tommyrot , breakdown , disintegration , putridness , rottenness , spoilage , caries , corruption , degeneration , effluvium , gangrene , mortification , necrosis , putridity
verb
break down , corrupt , crumble , debase , debauch , decay , decline , decompose , degenerate , demoralize , deprave , descend , disimprove , disintegrate , fester , go bad , go downhill , go to pot , languish , molder , perish , pervert , putrefy , retrograde , sink , spoil , stain , taint , turn , warp , waste away , wither , worsen , deteriorate , bosh , breakdown , bull , chaff , contaminate , corrode , maturate , nonsense , poppycock , pustulate , putresce , rubbish , suppurate , trash , twaddle

Xem thêm các từ khác

  • Rot gut

    cheap and inferior liquor.
  • Rota

    chiefly british ., a roster., official name, sacred roman rota. the ecclesiastical tribunal in rome, constituting the court of final appeal., a round or...
  • Rotary

    turning or capable of turning around on an axis, as a wheel., taking place around an axis, as motion., having a part or parts that turn on an axis, as...
  • Rotate

    to cause to turn around an axis or center point; revolve., to cause to go through a cycle of changes; cause to pass or follow in a fixed routine of succession,...
  • Rotated

    to cause to turn around an axis or center point; revolve., to cause to go through a cycle of changes; cause to pass or follow in a fixed routine of succession,...
  • Rotation

    the act of rotating; a turning around as on an axis., astronomy ., regularly recurring succession, as of officials., agriculture . crop rotation., mathematics...
  • Rotational

    the act of rotating; a turning around as on an axis., astronomy ., regularly recurring succession, as of officials., agriculture . crop rotation., mathematics...
  • Rotative

    rotating or pertaining to rotation., producing rotation., happening in regular succession.
  • Rotator

    a person or thing that rotates., anatomy . a muscle serving to rotate a part of the body., nautical . a bladed device streamed to rotate in the water to...
  • Rotatory

    pertaining to or of the nature of rotation, rotating, as an object., passing or following in rotation or succession., causing rotation, as a muscle., rotatory...
  • Rote

    routine; a fixed, habitual, or mechanical course of procedure, by rote, from memory, noun, the rote of daily living ., without thought of the meaning;...
  • Rotogravure

    a photomechanical process by which pictures, typeset matter, etc., are printed from an intaglio copper cylinder., a print made by this process., a section...
  • Rotor

    electricity . a rotating member of a machine. compare stator ( def. 1 ) ., aeronautics . a system of rotating airfoils, as the horizontal ones of a helicopter...
  • Rotten

    decomposing or decaying; putrid; tainted, foul, or bad-smelling., corrupt or morally offensive., wretchedly bad, unpleasant, or unsatisfactory; miserable,...
  • Rottenness

    decomposing or decaying; putrid; tainted, foul, or bad-smelling., corrupt or morally offensive., wretchedly bad, unpleasant, or unsatisfactory; miserable,...
  • Rotter

    a thoroughly bad, worthless, or objectionable person.
  • Rotund

    round in shape; rounded, plump; fat., full-toned or sonorous, adjective, ripe , rotund fruit ., rotund speeches ., beefy * , big , broad , burly , chunky...
  • Rotunda

    a round building, esp. one with a dome., a large and high circular hall or room in a building, esp. one surmounted by a dome.
  • Rotundity

    the condition or quality of roundness or plumpness, as of an object or person., fullness, as in tone or speech., a full or rounded tone, phrase, or the...
  • Rouble

    ruble., the basic unit of money in russia[syn: ruble ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top