- Từ điển Anh - Anh
Round house
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -houses
a building for the servicing and repair of locomotives, built around a turntable in the form of some part of a circle.
Nautical . a cabin on the after part of a quarterdeck.
Slang . a punch in which the arm is typically brought straight out to the side or rear of the body and in which the fist describes an exaggerated circular motion.
Also called round trip. Pinochle . a meld of one king and queen of each suit.
Xem thêm các từ khác
-
Round robin
a sequence or series., a petition, remonstrance, or the like, having the signatures arranged in circular form so as to disguise the order of signing.,... -
Round table
a number of persons gathered together for conference, discussion of some subject, etc., and often seated at a round table., the discussion, topic of discussion,... -
Round the clock
around-the-clock., without stopping; "she worked around the clock"[syn: around the clock ] -
Round trip
a trip to a given place and back again, a transportation ticket for such a trip., pinochle . roundhouse ( def. 4 ) ., noun, fares for round trips often... -
Round turn
a complete turn of a rope or the like around an object. -
Round up
having a flat, circular surface, as a disk., ring-shaped, as a hoop., curved like part of a circle, as an outline., having a circular cross section, as... -
Roundabout
circuitous or indirect, as a road, journey, method, statement or person., (of clothing) cut circularly at the bottom; having no tails, train, or the like.,... -
Rounded
reduced to simple curves; made round., phonetics . pronounced with rounded lips; labialized, fully developed, perfected, or complete; diversified and well-balanced... -
Roundel
something round or circular., a small, round pane or window., a decorative plate, panel, tablet, or the like, round in form., also, rondel. theater . a... -
Roundelay
a song in which a phrase, line, or the like, is continually repeated., the music for such a song., a dance in a circle; round dance. -
Rounders
a person or thing that rounds something., a person who makes a round., a habitual drunkard or wastrel., ( initial capital letter ) british . a methodist... -
Roundish
somewhat round, a roundish man ; roundish furniture . -
Roundly
in a round manner., vigorously or briskly., outspokenly, severely, or unsparingly., completely or fully., in round numbers or in a vague or general way. -
Roundness
having a flat, circular surface, as a disk., ring-shaped, as a hoop., curved like part of a circle, as an outline., having a circular cross section, as... -
Roundsman
a person who makes rounds, as of inspection., british . a person who makes deliveries, as of milk or bread., australian . a journalist covering a specific... -
Roup
any catarrhal inflammation of the eyes and nasal passages of poultry. -
Rouse
to bring out of a state of sleep, unconsciousness, inactivity, fancied security, apathy, depression, etc., to stir or incite to strong indignation or anger.,... -
Roused
to bring out of a state of sleep, unconsciousness, inactivity, fancied security, apathy, depression, etc., to stir or incite to strong indignation or anger.,... -
Rouser
to bring out of a state of sleep, unconsciousness, inactivity, fancied security, apathy, depression, etc., to stir or incite to strong indignation or anger.,... -
Rousing
exciting; stirring, active or vigorous, brisk; lively, exceptional; extraordinary, adjective, a rousing song ., a rousing campaign ., a rousing business...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.