- Từ điển Anh - Anh
Rusted
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having accumulated rust; "rusted hinges"[ant: rustless ]
Noun
Any of the various reddish-brown oxides of iron that form on iron and many of its alloys when they are exposed to oxygen in the presence of moisture.
Verb
To become corroded or oxidized.
Xem thêm các từ khác
-
Rustic
of, pertaining to, or living in the country, as distinguished from towns or cities; rural., simple, artless, or unsophisticated., uncouth, rude, or boorish.,... -
Rusticate
to go to the country., to stay or sojourn in the country., to send to or domicile in the country., to make rustic, as persons or manners., to finish (a... -
Rustication
also called rustic work. architecture . any of various forms of ashlar so dressed and tooled that the visible faces are raised above or otherwise contrasted... -
Rusticity
the state or quality of being rustic., rural character or life. -
Rusting
the formation of reddish-brown ferric oxides on iron by low-temperature oxidation in the presence of water[syn: rust ], any of the various reddish-brown... -
Rustle
to make a succession of slight, soft sounds, as of parts rubbing gently one on another, as leaves, silks, or papers., to cause such sounds by moving or... -
Rustled
to make a succession of slight, soft sounds, as of parts rubbing gently one on another, as leaves, silks, or papers., to cause such sounds by moving or... -
Rustler
a cattle thief., a person or thing that rustles., informal . an active, energetic person., noun, bandit , desperado , driver , robber , thief -
Rustless
free from rust., rustproof. -
Rustling
to make a succession of slight, soft sounds, as of parts rubbing gently one on another, as leaves, silks, or papers., to cause such sounds by moving or... -
Rustproof
not subject to rusting., to coat with a substance that prevents rusting. -
Rusty
covered with or affected by rust., consisting of or produced by rust., of or tending toward the color rust; rust-colored., faded or shabby; impaired by... -
Rut
a furrow or track in the ground, esp. one made by the passage of a vehicle or vehicles., any furrow, groove, etc., a fixed or established mode of procedure... -
Ruth
pity or compassion., sorrow or grief., self-reproach; contrition; remorse., noun, compassion , grief , mercy , penitence , pity , regret , remorse , repentance... -
Ruthenium
a steel-gray, rare metallic element, belonging to the platinum group of metals. symbol: ru; atomic weight: 101.07; atomic number: 44; specific gravity,... -
Ruthful
compassionate or sorrowful., causing or apt to cause sorrow or pity., feeling remorse or self-reproach., adjective, pathetic , piteous , pitiable , poor... -
Ruthless
without pity or compassion; cruel; merciless, adjective, adjective, a ruthless tyrant ., compassionate , considerate , gentle , giving , kind , nice ,... -
Ruthlessness
without pity or compassion; cruel; merciless, a ruthless tyrant . -
Rutty
full of or abounding in ruts, as a road. -
Rye
a widely cultivated cereal grass, secale cereale, having one-nerved glumes and two- or three-flowered spikelets., the seeds or grain of this plant, used...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.