- Từ điển Anh - Anh
Rut
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a furrow or track in the ground, esp. one made by the passage of a vehicle or vehicles.
any furrow, groove, etc.
a fixed or established mode of procedure or course of life, usually dull or unpromising
Verb (used with object)
to make a rut or ruts in; furrow.
Antonyms
noun
- closing , break , difference
Synonyms
noun
- furrow , gouge , hollow , pothole , rabbet , score , track , trench , trough , circle , circuit , course , custom , daily grind , dead end * , grind * , groove , habit , humdrum * , pace , pattern , performance , practice , procedure , rote , round , system , treadmill , usage , wont , routine , estrus , season , channel , ditch , grind , indentation , roaring (of waves)
Xem thêm các từ khác
-
Ruth
pity or compassion., sorrow or grief., self-reproach; contrition; remorse., noun, compassion , grief , mercy , penitence , pity , regret , remorse , repentance... -
Ruthenium
a steel-gray, rare metallic element, belonging to the platinum group of metals. symbol: ru; atomic weight: 101.07; atomic number: 44; specific gravity,... -
Ruthful
compassionate or sorrowful., causing or apt to cause sorrow or pity., feeling remorse or self-reproach., adjective, pathetic , piteous , pitiable , poor... -
Ruthless
without pity or compassion; cruel; merciless, adjective, adjective, a ruthless tyrant ., compassionate , considerate , gentle , giving , kind , nice ,... -
Ruthlessness
without pity or compassion; cruel; merciless, a ruthless tyrant . -
Rutty
full of or abounding in ruts, as a road. -
Rye
a widely cultivated cereal grass, secale cereale, having one-nerved glumes and two- or three-flowered spikelets., the seeds or grain of this plant, used... -
Rye bread
bread that is made either entirely or partly from rye flour, often with caraway seeds. -
Ryot
a peasant., a person who holds land as a cultivator of the soil. -
S
the 19th letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound represented by the letter s or s, as in saw, sense, or goose., something having... -
SF
science fiction., sinking fund., science fiction., music . sforzando. -
SL
also, sl. salvage loss., bibliography . without place (of publication). -
Sabaean
sabean. -
Sabbatarian
a person who observes the seventh day of the week, saturday, as the sabbath., a person who adheres to or favors a strict observance of sunday., of or pertaining... -
Sabbath
the seventh day of the week, saturday, as the day of rest and religious observance among jews and some christians. ex. 20, the first day of the week, sunday,... -
Sabbatic
of or pertaining or appropriate to the sabbath., ( lowercase ) of or pertaining to a sabbatical year., ( lowercase ) bringing a period of rest., ( lowercase... -
Sabean
of or pertaining to saba., an inhabitant of saba. -
Saber
a heavy, one-edged sword, usually slightly curved, used esp. by cavalry., a soldier armed with such a sword., fencing ., to strike, wound, or kill with... -
Sabicu
the wood of the sabicu which resembles mahogany, west indian tree yielding a hard dark brown wood resembling mahogany in texture and value -
Sable
an old world weasellike mammal, mustela zibellina, of cold regions in eurasia and the north pacific islands, valued for its dark brown fur., a marten,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.