- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Sabbatarian
a person who observes the seventh day of the week, saturday, as the sabbath., a person who adheres to or favors a strict observance of sunday., of or pertaining... -
Sabbath
the seventh day of the week, saturday, as the day of rest and religious observance among jews and some christians. ex. 20, the first day of the week, sunday,... -
Sabbatic
of or pertaining or appropriate to the sabbath., ( lowercase ) of or pertaining to a sabbatical year., ( lowercase ) bringing a period of rest., ( lowercase... -
Sabean
of or pertaining to saba., an inhabitant of saba. -
Saber
a heavy, one-edged sword, usually slightly curved, used esp. by cavalry., a soldier armed with such a sword., fencing ., to strike, wound, or kill with... -
Sabicu
the wood of the sabicu which resembles mahogany, west indian tree yielding a hard dark brown wood resembling mahogany in texture and value -
Sable
an old world weasellike mammal, mustela zibellina, of cold regions in eurasia and the north pacific islands, valued for its dark brown fur., a marten,... -
Sabot
a shoe made of a single block of wood hollowed out, worn esp. by farmers and workers in the netherlands, france, belgium, etc., a shoe with a thick wooden... -
Sabotage
any underhand interference with production, work, etc., in a plant, factory, etc., as by enemy agents during wartime or by employees during a trade dispute.,... -
Saboteur
a person who commits or practices sabotage. -
Sabre
saber., a fencing sword with a v-shaped blade and a slightly curved handle[syn: saber ], a stout sword with a curved blade and thick back[syn:... -
Sabulous
sandy; gritty. -
Sac
a baglike structure in an animal, plant, or fungus, as one containing fluid., noun, bag , bursa , cavity , cyst , pocket , pouch , sack , vesicle -
Saccate
having a sac or the form of a sac. -
Saccharate
a salt of saccharic acid., a compound formed by interaction of sucrose with a metallic oxide, usually lime, and useful in the purification of sugar. -
Saccharic
of or derived from saccharin or a saccharine substance., of or derived from saccharic acid. -
Saccharide
an organic compound containing a sugar or sugars., a simple sugar; monosaccharide., an ester of sucrose. -
Sacchariferous
containing or yielding sugar. -
Saccharification
to convert (starch) into sugar. -
Saccharify
to convert (starch) into sugar.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.