- Từ điển Anh - Anh
Sapphire
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
any gem variety of corundum other than the ruby, esp. one of the blue varieties.
a gem of this kind.
the color of this gem, a deep blue.
Adjective
resembling sapphire; deep blue
Xem thêm các từ khác
-
Sapphirine
consisting of sapphire; like sapphire, esp. in color., a pale-blue or greenish, usually granular mineral, a silicate of magnesium and aluminum., a blue... -
Sapphism
lesbianism. -
Sappiness
abounding in sap, as a plant., full of vitality and energy., slang . silly or foolish., noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism -
Sappy
abounding in sap, as a plant., full of vitality and energy., slang . silly or foolish., adjective, adjective, realistic , serious, absurd , balmy , bathetic... -
Sapraemia
blood poisoning caused by putrefactive bacteria; results from eating putrefied matter[syn: sapremia ] -
Saprogenic
producing putrefaction or decay, as certain bacteria., formed by putrefaction. -
Saprogenous
producing putrefaction or decay, as certain bacteria., formed by putrefaction. -
Saprolite
soft, disintegrated, usually more or less decomposed rock remaining in its original place. -
Saprophagous
(of an organism) feeding on dead or decaying animal matter. -
Saprophyte
any organism that lives on dead organic matter, as certain fungi and bacteria. -
Saprophytic
any organism that lives on dead organic matter, as certain fungi and bacteria. -
Saraband
a slow, stately spanish dance, esp. of the 17th and 18th centuries, in triple meter, derived from a vigorous castanet dance., a piece of music for or using... -
Saracen
history/historical . a member of any of the nomadic tribes on the syrian borders of the roman empire., (in later use) an arab., a muslim, esp. in the period... -
Saratoga
a city in w california. 29,261., former name of schuylerville., a species of large fish found in australian rivers[syn: australian arowana ], a battle... -
Sarcasm
harsh or bitter derision or irony., a sharply ironical taunt; sneering or cutting remark, noun, a review full of sarcasms ., acrimony , aspersion , banter... -
Sarcastic
of, pertaining to, or characterized by sarcasm, using or given to the use of sarcasm, adjective, adjective, a sarcastic reply ., to be sarcastic about... -
Sarcenet
a fine, soft fabric, often of silk, made in plain or twill weave and used esp. for linings. -
Sarcocarp
the fleshy mesocarp of certain fruits, as the peach., any fruit of fleshy consistency. -
Sarcode
protoplasm, esp. the semifluid content of a protozoan. -
Sarcoma
any of various malignant tumors composed of neoplastic cells resembling embryonic connective tissue.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.