- Từ điển Anh - Anh
Saurel
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of several elongated marine fishes of the genus Trachurus, having bony plates along each side.
Xem thêm các từ khác
-
Saurian
belonging or pertaining to the sauria, a group of reptiles originally including the lizards, crocodiles, and several extinct forms but now technically... -
Saury
a sharp-snouted fish, scomberesox saurus, inhabiting temperate regions of the atlantic ocean., any of various related fishes. -
Sausage
minced pork, beef, or other meats, often combined, together with various added ingredients and seasonings, usually stuffed into a prepared intestine or... -
Sauterne
a semisweet white wine of california, commonly sold as a jug wine. -
Sauternes
a rich, sweet white table wine of france., the district near bordeaux producing this wine., semisweet golden-colored table or dessert wine from around... -
Savage
fierce, ferocious, or cruel; untamed, uncivilized; barbarous, enraged or furiously angry, as a person., unpolished; rude, wild or rugged, as country or... -
Savagely
fierce, ferocious, or cruel; untamed, uncivilized; barbarous, enraged or furiously angry, as a person., unpolished; rude, wild or rugged, as country or... -
Savageness
fierce, ferocious, or cruel; untamed, uncivilized; barbarous, enraged or furiously angry, as a person., unpolished; rude, wild or rugged, as country or... -
Savagery
an uncivilized or barbaric state or condition; barbarity., savage action, nature, disposition, or behavior., noun, barbarity , bestiality , brutality ,... -
Savanna
a plain characterized by coarse grasses and scattered tree growth, esp. on the margins of the tropics where the rainfall is seasonal, as in eastern africa.,... -
Savannah
a seaport in e georgia, near the mouth of the savannah river. 141,634., a river flowing se from e georgia along most of the boundary between georgia and... -
Savant
a person of profound or extensive learning; learned scholar., noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual , learned... -
Save
to rescue from danger or possible harm, injury, or loss, to keep safe, intact, or unhurt; safeguard; preserve, to keep from being lost, to avoid the spending,... -
Save-all
a means, contrivance, or receptacle for preventing loss or waste., older use . overalls., nautical ., a net secured between a pier and a ship, beneath... -
Saved
to rescue from danger or possible harm, injury, or loss, to keep safe, intact, or unhurt; safeguard; preserve, to keep from being lost, to avoid the spending,... -
Saveloy
a highly seasoned, dried sausage. -
Saver
to rescue from danger or possible harm, injury, or loss, to keep safe, intact, or unhurt; safeguard; preserve, to keep from being lost, to avoid the spending,... -
Savin
a juniper, juniperus sabina, of europe and asia., the drug derived from the dried tops of this plant, formerly used in treating amenorrhea., red cedar... -
Savine
a juniper, juniperus sabina, of europe and asia., the drug derived from the dried tops of this plant, formerly used in treating amenorrhea., red cedar... -
Saving
tending or serving to save; rescuing; preserving., compensating; redeeming, thrifty; economical, making a reservation, a reduction or lessening of expenditure...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.