- Từ điển Anh - Anh
Savant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural savants
a person of profound or extensive learning; learned scholar.
Synonyms
noun
- academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual , learned person , learner , master , philosopher , pundit , sage , wise person , scholar , genius , wise man
Xem thêm các từ khác
-
Save
to rescue from danger or possible harm, injury, or loss, to keep safe, intact, or unhurt; safeguard; preserve, to keep from being lost, to avoid the spending,... -
Save-all
a means, contrivance, or receptacle for preventing loss or waste., older use . overalls., nautical ., a net secured between a pier and a ship, beneath... -
Saved
to rescue from danger or possible harm, injury, or loss, to keep safe, intact, or unhurt; safeguard; preserve, to keep from being lost, to avoid the spending,... -
Saveloy
a highly seasoned, dried sausage. -
Saver
to rescue from danger or possible harm, injury, or loss, to keep safe, intact, or unhurt; safeguard; preserve, to keep from being lost, to avoid the spending,... -
Savin
a juniper, juniperus sabina, of europe and asia., the drug derived from the dried tops of this plant, formerly used in treating amenorrhea., red cedar... -
Savine
a juniper, juniperus sabina, of europe and asia., the drug derived from the dried tops of this plant, formerly used in treating amenorrhea., red cedar... -
Saving
tending or serving to save; rescuing; preserving., compensating; redeeming, thrifty; economical, making a reservation, a reduction or lessening of expenditure... -
Savings
tending or serving to save; rescuing; preserving., compensating; redeeming, thrifty; economical, making a reservation, a reduction or lessening of expenditure... -
Savings bank
a bank that receives savings accounts only and pays interest to its depositors. -
Savior
a person who saves, rescues, or delivers, ( initial capital letter ) a title of god, esp. of christ., ( initial capital letter ) classical mythology .... -
Saviour
a person who saves, rescues, or delivers, ( initial capital letter ) a title of god, esp. of christ., ( initial capital letter ) classical mythology .... -
Savoir-faire
knowledge of just what to do in any situation; tact., noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure , elegance , finesse , grace , manners... -
Savoir faire
knowledge of just what to do in any situation; tact., noun, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy , social... -
Savor
the quality in a substance that affects the sense of taste or of smell., a particular taste or smell., distinctive quality or property., power to excite... -
Savory
pleasant or agreeable in taste or smell, piquant, pleasing, attractive, or agreeable., british . an aromatic, often spicy course or dish served either... -
Savour
the quality in a substance that affects the sense of taste or of smell., a particular taste or smell., distinctive quality or property., power to excite... -
Savoury
& n. chiefly british, morally wholesome or acceptable; "a past that was scarcely savory"[syn: savory ][ant: offensive ], having an agreeably... -
Savoy
a member of the royal house of italy that ruled from 1861 to 1946., french, savoie. a region in se france, adjacent to the swiss-italian border, a geographical... -
Savoyard
a native or inhabitant of savoy., a person enthusiastic about or connected with gilbert and sullivan operas, of or pertaining to savoy, its people, or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.