- Từ điển Anh - Anh
Sawyer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who saws wood, esp. as an occupation.
Also called sawyer beetle. any of several long-horned beetles, esp. one of the genus Monochamus, the larvae of which bore in the wood of coniferous trees.
Xem thêm các từ khác
-
Sax
saxophone. -
Saxatile
living or growing on or among rocks. -
Saxe
comte hermann maurice de, french name of saxony., a french marshal who distinguished himself in the war of the austrian succession (1696-1750), an area... -
Saxhorn
any of a family of brass instruments close to the cornets and tubas. -
Saxicoline
living or growing among rocks. -
Saxifrage
any plant of the genus saxifraga, certain species of which grow wild in the clefts of rocks, other species of which are cultivated for their flowers. -
Saxon
a member of a germanic people in ancient times dwelling near the mouth of the elbe, a portion of whom invaded and occupied parts of britain in the 5th... -
Saxony
a fine, three-ply woolen yarn., a soft-finish, compact fabric, originally of high-grade merino wool from saxony, for topcoats and overcoats., a pile carpet... -
Saxophone
a musical wind instrument consisting of a conical, usually brass tube with keys or valves and a mouthpiece with one reed. -
Saxophonist
a musical wind instrument consisting of a conical, usually brass tube with keys or valves and a mouthpiece with one reed. -
Saxtuba
a large bass saxhorn. -
Say
to utter or pronounce; speak, to express in words; state; declare; word, to state as an opinion or judgment, to be certain, precise, or assured about;... -
Say-so
one's personal statement or assertion., final authority; directing influence., an authoritative statement., noun, command , control , domination , dominion... -
Saying
something said, esp. a proverb or apothegm. ?, go without saying, noun, to be completely self-evident; be understood, it goes without saying that... -
Scab
the incrustation that forms over a sore or wound during healing., veterinary pathology . a mangy disease in animals, esp. sheep; scabies. compare itch... -
Scabbard
a sheath for a sword or the like., to put into a scabbard; sheathe. -
Scabbard fish
any of several marine fishes having a long, compressed, silvery body, esp. a cutlassfish, trichiurus lepturus, of the western atlantic. -
Scabbily
covered with scabs; having many scabs., consisting of scabs., (of an animal or plant) having scab., informal . mean or contemptible, a scabby trick . -
Scabbiness
covered with scabs; having many scabs., consisting of scabs., (of an animal or plant) having scab., informal . mean or contemptible, a scabby trick . -
Scabby
covered with scabs; having many scabs., consisting of scabs., (of an animal or plant) having scab., informal . mean or contemptible, adjective, noun, a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.