- Từ điển Anh - Anh
Scab
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the incrustation that forms over a sore or wound during healing.
Veterinary Pathology . a mangy disease in animals, esp. sheep; scabies. Compare itch ( def. 10 ) .
Plant Pathology .
- a disease of plants characterized by crustlike lesions on the affected parts and caused by a fungus or bacterium.
- one of these crustlike lesions.
a worker who refuses to join a labor union or to participate in a union strike, who takes a striking worker's place on the job, or the like.
Slang . a rascal or scoundrel.
Metallurgy .
- a projection or roughness on an ingot or casting from a defective mold.
- a surface defect on an iron or steel piece resulting from the rolling in of scale.
Carpentry . a short, flat piece of wood used for various purposes, as binding two timbers butted together or strengthening a timber at a weak spot.
Verb (used without object)
to become covered with a scab.
to act or work as a scab.
Synonyms
noun
- apostate , blackleg , eschar , incrustation , mange , scoundrel , strikebreaker
Xem thêm các từ khác
-
Scabbard
a sheath for a sword or the like., to put into a scabbard; sheathe. -
Scabbard fish
any of several marine fishes having a long, compressed, silvery body, esp. a cutlassfish, trichiurus lepturus, of the western atlantic. -
Scabbily
covered with scabs; having many scabs., consisting of scabs., (of an animal or plant) having scab., informal . mean or contemptible, a scabby trick . -
Scabbiness
covered with scabs; having many scabs., consisting of scabs., (of an animal or plant) having scab., informal . mean or contemptible, a scabby trick . -
Scabby
covered with scabs; having many scabs., consisting of scabs., (of an animal or plant) having scab., informal . mean or contemptible, adjective, noun, a... -
Scabies
a contagious skin disease occurring esp. in sheep and cattle and also in humans, caused by the itch mite, sarcoptes scabiei, which burrows under the skin.... -
Scabietic
a contagious skin disease occurring esp. in sheep and cattle and also in humans, caused by the itch mite, sarcoptes scabiei, which burrows under the skin.... -
Scabious
covered with or consisting of scabs; scabby., pertaining to or of the nature of scabies. -
Scabrous
having a rough surface because of minute points or projections., indecent or scandalous; risqu -
Scabrousness
having a rough surface because of minute points or projections., indecent or scandalous; risqu -
Scad
any carangid fish of the genus decapterus, inhabiting tropical and subtropical shore waters., any of several related carangid fishes, as of the genera... -
Scads
any carangid fish of the genus decapterus, inhabiting tropical and subtropical shore waters., any of several related carangid fishes, as of the genera... -
Scaffold
a temporary structure for holding workers and materials during the erection, repair, or decoration of a building., an elevated platform on which a criminal... -
Scaffolding
a scaffold or system of scaffolds., materials for scaffolds., noun, platform , scaffold -
Scagliola
plasterwork imitating marble, granite, or the like. -
Scalar
representable by position on a scale or line; having only magnitude, of, pertaining to, or utilizing a scalar., ladderlike in arrangement or organization;... -
Scalariform
ladderlike. -
Scalawag
a scamp; rascal., u.s. history . a native white southerner who collaborated with the occupying forces during reconstruction, often for personal gain.,... -
Scald
to burn or affect painfully with or as if with hot liquid or steam., to subject to the action of boiling or hot liquid., to heat to a temperature just... -
Scalding
adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scorching , searing , sizzling , sultry...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.