- Từ điển Anh - Anh
Scaffold
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a temporary structure for holding workers and materials during the erection, repair, or decoration of a building.
an elevated platform on which a criminal is executed, usually by hanging.
a raised platform or stage for exhibiting spectacles, seating spectators, etc.
any raised framework.
a suspended platform that is used by painters, window washers, and others for working on a tall structure, as a skyscraper.
Metallurgy . any piling or fusion of materials in a blast furnace, obstructing the flow of gases and preventing the uniform descent of the charge.
a system of raised frameworks; scaffolding.
Verb (used with object)
to furnish with a scaffold or scaffolding.
to support by or place on a scaffold.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Scaffolding
a scaffold or system of scaffolds., materials for scaffolds., noun, platform , scaffold -
Scagliola
plasterwork imitating marble, granite, or the like. -
Scalar
representable by position on a scale or line; having only magnitude, of, pertaining to, or utilizing a scalar., ladderlike in arrangement or organization;... -
Scalariform
ladderlike. -
Scalawag
a scamp; rascal., u.s. history . a native white southerner who collaborated with the occupying forces during reconstruction, often for personal gain.,... -
Scald
to burn or affect painfully with or as if with hot liquid or steam., to subject to the action of boiling or hot liquid., to heat to a temperature just... -
Scalding
adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scorching , searing , sizzling , sultry... -
Scale
zoology ., any thin, platelike piece, lamina, or flake that peels off from a surface, as from the skin., botany ., scale insect., a coating or incrustation,... -
Scale board
a very thin board, as for the back of a picture., printing . a thin strip of wood used in justifying., a thin sheet of wood used as veneer. -
Scalene
geometry ., anatomy . of or pertaining to a scalenus muscle., (of a cone or the like) having the axis inclined to the base., (of a triangle) having three... -
Scaling
the removal of calculus and other deposits on the teeth by means of instruments. -
Scaling ladder
a ladder for climbing high walls. -
Scall
dandruff. -
Scallion
any onion that does not form a large bulb; green onion., a shallot., a leek. -
Scallop
any of the bivalve mollusks of the genus argopecten ( pecten ) and related genera that swim by rapidly clapping the fluted shell valves together., the... -
Scallywag
scalawag., a white southerner who supported reconstruction policies after the american civil war (usually for self-interest)[syn: scalawag ], a deceitful... -
Scalp
the integument of the upper part of the head, usually including the associated subcutaneous structures., a part of this integument with the accompanying... -
Scalpel
a small, light, usually straight knife used in surgical and anatomical operations and dissections., verb, cheat , defraud , dupe , knife , scam , swindle... -
Scalper
the integument of the upper part of the head, usually including the associated subcutaneous structures., a part of this integument with the accompanying... -
Scalpriform
chisel-shaped, as the incisors of certain rodents.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.