- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Scallion
any onion that does not form a large bulb; green onion., a shallot., a leek. -
Scallop
any of the bivalve mollusks of the genus argopecten ( pecten ) and related genera that swim by rapidly clapping the fluted shell valves together., the... -
Scallywag
scalawag., a white southerner who supported reconstruction policies after the american civil war (usually for self-interest)[syn: scalawag ], a deceitful... -
Scalp
the integument of the upper part of the head, usually including the associated subcutaneous structures., a part of this integument with the accompanying... -
Scalpel
a small, light, usually straight knife used in surgical and anatomical operations and dissections., verb, cheat , defraud , dupe , knife , scam , swindle... -
Scalper
the integument of the upper part of the head, usually including the associated subcutaneous structures., a part of this integument with the accompanying... -
Scalpriform
chisel-shaped, as the incisors of certain rodents. -
Scaly
covered with or abounding in scales or scale., characterized by or consisting of scales; scalelike., peeling or flaking off in scales., slang . shabby;... -
Scammony
a twining, asian convolvulus, convolvulus scammonia. -
Scamp
an unscrupulous and often mischievous person; rascal; rogue; scalawag., a playful, mischievous, or naughty young person; upstart., a grouper, mycteroperca... -
Scamper
to run or go hastily or quickly., to run playfully about, as a child., a scampering; a quick run., verb, verb, stroll, bolt , dart , flee , fly , hasten... -
Scampish
an unscrupulous and often mischievous person; rascal; rogue; scalawag., a playful, mischievous, or naughty young person; upstart., a grouper, mycteroperca... -
Scan
to glance at or over or read hastily, to examine the particulars or points of minutely; scrutinize., to peer out at or observe repeatedly or sweepingly,... -
Scandal
a disgraceful or discreditable action, circumstance, etc., an offense caused by a fault or misdeed., damage to reputation; public disgrace., defamatory... -
Scandalize
to shock or horrify by something considered immoral or improper., nautical . to spill the wind from or reduce the exposed area of (a sail) in an unusual... -
Scandalmonger
a person who spreads scandal or gossip., noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer , taleteller , tattle , tattler... -
Scandalous
disgraceful; shameful or shocking; improper, defamatory or libelous, as a speech or writing., attracted to or preoccupied with scandal, as a person, adjective,... -
Scandalousness
disgraceful; shameful or shocking; improper, defamatory or libelous, as a speech or writing., attracted to or preoccupied with scandal, as a person, scandalous... -
Scandinavian
of or pertaining to scandinavia, its inhabitants, or their languages., a native or inhabitant of scandinavia., the group of languages composed of danish,... -
Scanner
a person or thing that scans., optical scanner. see under optical scanning ., photography . any device for exposing an image on film, a sensitized plate,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.