- Từ điển Anh - Anh
Scandalize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ized, -izing.
to shock or horrify by something considered immoral or improper.
Nautical . to spill the wind from or reduce the exposed area of (a sail) in an unusual manner.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Scandalmonger
a person who spreads scandal or gossip., noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer , taleteller , tattle , tattler... -
Scandalous
disgraceful; shameful or shocking; improper, defamatory or libelous, as a speech or writing., attracted to or preoccupied with scandal, as a person, adjective,... -
Scandalousness
disgraceful; shameful or shocking; improper, defamatory or libelous, as a speech or writing., attracted to or preoccupied with scandal, as a person, scandalous... -
Scandinavian
of or pertaining to scandinavia, its inhabitants, or their languages., a native or inhabitant of scandinavia., the group of languages composed of danish,... -
Scanner
a person or thing that scans., optical scanner. see under optical scanning ., photography . any device for exposing an image on film, a sensitized plate,... -
Scanning
to glance at or over or read hastily, to examine the particulars or points of minutely; scrutinize., to peer out at or observe repeatedly or sweepingly,... -
Scansion
the metrical analysis of verse. the usual marks for scansion are ? for a short or unaccented syllable, ? or ? for a long or accented syllable,... -
Scansorial
capable of or adapted for climbing, as the feet of certain birds, lizards, etc., habitually climbing, as a woodpecker. -
Scant
barely sufficient in amount or quantity; not abundant; almost inadequate, limited; meager; not large, barely amounting to as much as indicated, having... -
Scantiness
scant in amount, quantity, etc.; barely sufficient., meager; not adequate., lacking amplitude in extent or compass., scanties, very brief underpants, esp.... -
Scantling
a timber of relatively slight width and thickness, as a stud or rafter in a house frame., such timbers collectively., the width and thickness of a timber.,... -
Scantness
barely sufficient in amount or quantity; not abundant; almost inadequate, limited; meager; not large, barely amounting to as much as indicated, having... -
Scanty
scant in amount, quantity, etc.; barely sufficient., meager; not adequate., lacking amplitude in extent or compass., scanties, very brief underpants, esp.... -
Scape
botany . a leafless peduncle rising from the ground., zoology . a stemlike part, as the shaft of a feather., architecture . the shaft of a column., entomology... -
Scapegoat
a person or group made to bear the blame for others or to suffer in their place., chiefly biblical . a goat let loose in the wilderness on yom kippur after... -
Scapegrace
a complete rogue or rascal; a habitually unscrupulous person; scamp. -
Scaphoid
boat-shaped; navicular., anatomy . a navicular. -
Scapula
anatomy . either of two flat, triangular bones, each forming the back part of a shoulder in humans; shoulder blade. see diags. under shoulder , skeleton.,... -
Scapulae
anatomy . either of two flat, triangular bones, each forming the back part of a shoulder in humans; shoulder blade. see diags. under shoulder , skeleton.,... -
Scapular
of or pertaining to the shoulders or the scapula or scapulae.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.