- Từ điển Anh - Việt
Disgrace
Nghe phát âmMục lục |
/dis´greis/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng thất sủng
Tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế
Sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn
Ngoại động từ
Ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái
Giáng chức, cách chức
Làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn
hình thái từ
- V-ing: disgracing
- V-ed: disgraced
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abasement , abuse , baseness , black eye * , blemish , blur , brand , comedown , contempt , contumely , corruption , culpability , debasement , debasing , defamation , degradation , derision , disbarment , discredit , disesteem , disfavor , dishonor , disrepute , disrespect , humbling , humiliation , ignominy , ill repute , infamy , ingloriousness , meanness , obloquy , odium , opprobrium , pollution , prostitution , put-down , reproach , scandal , scorn , slander , slight , slur , spot , stain , stigma , taint , tarnish , turpitude , venality , bad name , bad odor , shame
verb
- abase , attaint , besmirch , blot , debase , defame , defile , degrade , depress , deride , derogate , desecrate , discredit , disfavor , dishonor , disparage , disregard , disrespect , expel , give a black eye , humble , humiliate , libel , lose face , lower , mock , put down , reduce , reproach , ridicule , slander , slur , snub , stain , stigmatize , sully , taint , take down a peg , tar and feather * , tarnish , shame , contempt , degradation , disrepute , embarrass , humiliation , ignominy , infamy , obloquy , odium , ostracize , scandal , spot
Từ trái nghĩa
noun
- esteem , exaltation , honor , respect
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disgraced
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored... -
Disgraceful
/ dis'greisful /, Tính từ: Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn, Từ đồng nghĩa:... -
Disgracefully
Phó từ: nhục nhã, hổ thẹn, -
Disgracefulness
/ dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness... -
Disgruntled
/ dis´grʌntld /, Tính từ: bực tức, bất bình, bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn, Từ... -
Disgruntlement
Danh từ: sự bực tức, cáu kỉnh, thái độ không bằng lòng, Từ đồng... -
Disguise
/ dis´gaiz /, Danh từ: sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang;... -
Disguised
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed... -
Disguised unemployment
thất nghiệp trá hình, -
Disguisedly
Phó từ: giả dối; ngụy trang; giả vờ, -
Disguisement
Danh từ: sự trá hình, sự cải trang, sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối), sự che giấu,... -
Disgust
/ dis´gʌst /, Ngoại động từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng,... -
Disgusted
/ dis´gʌstid /, Tính từ: chán ghét, phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Disgustedly
Phó từ: ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng, -
Disgustful
/ dis´gʌstful /, Tính từ: ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm, -
Disgusting
bre & name / dɪs´gʌstɪŋ /, Tính từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm, Từ đồng... -
Disgustingly
Phó từ: ghê tởm, kinh tởm, vô cùng, cực kỳ, a disgustingly indecent proposal, lời đề nghị vô cùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.