- Từ điển Anh - Anh
Scary
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, scarier, scariest.
causing fright or alarm.
easily frightened; timid.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- alarming , bloodcurdling , chilling , creepy , eerie , hair-raising , hairy * , horrendous , horrifying , intimidating , shocking , spine-chilling , spooky , unnerving , appalling , dire , direful , dreadful , fearsome , formidable , frightful , ghastly , redoubtable , terrible , tremendous , (colloq.) timid , apprehensive , fearful , frightening , ghostly , hairy , terrifying
Xem thêm các từ khác
-
Scat
to go off hastily (often used in the imperative)., interjection, beat , flee , scoot , scram , shoo , singing , vamoose -
Scat singing
singing in which the singer substitutes improvised nonsense syllables for the words of a song, and tries to sound and phrase like a musical instrument. -
Scathe
to attack with severe criticism., to hurt, harm, or injure, as by scorching., hurt, harm, or injury., verb, blister , drub , excoriate , flay , lash ,... -
Scathing
bitterly severe, as a remark, harmful, injurious, or searing., adjective, adjective, a scathing review of the play ., generous , kind , nice , praising,... -
Scatologic
the study of or preoccupation with excrement or obscenity., obscenity, esp. words or humor referring to excrement., the study of fossil excrement., adjective,... -
Scatological
the study of or preoccupation with excrement or obscenity., obscenity, esp. words or humor referring to excrement., the study of fossil excrement., adjective,... -
Scatology
the study of or preoccupation with excrement or obscenity., obscenity, esp. words or humor referring to excrement., the study of fossil excrement., noun,... -
Scatter
to throw loosely about; distribute at irregular intervals, to separate and drive off in various directions; disperse, physics ., to separate and disperse;... -
Scatter brain
a person incapable of serious, connected thought. -
Scatter brained
a person incapable of serious, connected thought. -
Scatter rug
a small rug, placed on the floor in front of a chair, under a table, etc. -
Scatterbrained
a person incapable of serious, connected thought., adjective, adjective, aware , careful , sensible , thoughtful, birdbrained , careless , dizzy , empty-headed... -
Scattered
distributed or occurring at widely spaced and usually irregular intervals, dispersed; disorganized, distracted or disorganized, meteorology . (of clouds)... -
Scattergood
a spendthrift., noun, prodigal , profligate , spendthrift , waster -
Scattering
distributed or occurring here and there at irregular intervals; scattered., straggling, as an assemblage of parts., (of votes) cast in small numbers for... -
Scatty
scatterbrained. -
Scaup
any of several diving ducks of the genus aythya, esp. a. marila (greater scaup), of the northern hemisphere, having a bluish-gray bill. -
Scaup duck
any of several diving ducks of the genus aythya, esp. a. marila (greater scaup), of the northern hemisphere, having a bluish-gray bill. -
Scavenge
to take or gather (something usable) from discarded material., to cleanse of filth, as a street., to expel burnt gases from (the cylinder of an internal-combustion... -
Scavenger
an animal or other organism that feeds on dead organic matter., a person who searches through and collects items from discarded material., a street cleaner.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.