- Từ điển Anh - Anh
Scattered
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
distributed or occurring at widely spaced and usually irregular intervals
dispersed; disorganized
- scattered forces.
distracted or disorganized
- scattered thoughts.
Meteorology . (of clouds) covering up to one-half of the sky. Compare broken ( def. 5 ) .
Synonyms
adjective
- erratic , infrequent , intermittent , irregular , isolated , occasional , sparse , sporadic , spotty , strewn , widespread
Xem thêm các từ khác
-
Scattergood
a spendthrift., noun, prodigal , profligate , spendthrift , waster -
Scattering
distributed or occurring here and there at irregular intervals; scattered., straggling, as an assemblage of parts., (of votes) cast in small numbers for... -
Scatty
scatterbrained. -
Scaup
any of several diving ducks of the genus aythya, esp. a. marila (greater scaup), of the northern hemisphere, having a bluish-gray bill. -
Scaup duck
any of several diving ducks of the genus aythya, esp. a. marila (greater scaup), of the northern hemisphere, having a bluish-gray bill. -
Scavenge
to take or gather (something usable) from discarded material., to cleanse of filth, as a street., to expel burnt gases from (the cylinder of an internal-combustion... -
Scavenger
an animal or other organism that feeds on dead organic matter., a person who searches through and collects items from discarded material., a street cleaner.,... -
Scena
an extended operatic vocal solo, usually including an aria and a recitative. -
Scenario
an outline of the plot of a dramatic work, giving particulars as to the scenes, characters, situations, etc., the outline or the manuscript of a motion... -
Scenarist
a writer of motion-picture or television scenarios. -
Scend
to heave in a swell., to lurch forward from the motion of a heavy sea., the heaving motion of a vessel., the forward impulse imparted by the motion of... -
Scene
the place where some action or event occurs, any view or picture., an incident or situation in real life., an embarrassing outbreak or display of anger,... -
Scene shifter
a stagehand responsible for moving scenery -
Scenery
the general appearance of a place; the aggregate of features that give character to a landscape., hangings, draperies, structures, etc., used on a stage... -
Scenic
of or pertaining to natural scenery., having pleasing or beautiful scenery., of or pertaining to the stage or to stage scenery., representing a scene,... -
Scenic railway
a railroad that carries its passengers on a brief tour of an amusement park, resort, etc. -
Scenographer
the art of representing objects in accordance with the rules of perspective., scene painting (used esp. with reference to ancient greece). -
Scenographic
the art of representing objects in accordance with the rules of perspective., scene painting (used esp. with reference to ancient greece). -
Scenography
the art of representing objects in accordance with the rules of perspective., scene painting (used esp. with reference to ancient greece). -
Scent
a distinctive odor, esp. when agreeable, an odor left in passing, by means of which an animal or person may be traced., a track or trail as or as if indicated...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.