- Từ điển Anh - Anh
Scene
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the place where some action or event occurs
any view or picture.
an incident or situation in real life.
an embarrassing outbreak or display of anger, strong feeling, or bad manners
a division of a play or of an act of a play, usually representing what passes between certain of the actors in one place.
a unit of action or a segment of a story in a play, motion picture, or television show.
the place in which the action of a play or part of a play is supposed to occur.
scenery ( def. 2 ) .
Literature .
- an episode, situation, or the like, as in a narrative.
- the setting or locale of a story.
the stage, esp. of an ancient Greek or Roman theater.
an area or sphere of activity, current interest, etc.
Idioms
behind the scenes
- in secret or in private.
make the scene
- Slang . to appear in a particular place or engage in a particular activity
- Let's make the scene downtown tonight. She was never one to make the drug scene.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- arena , backdrop , background , blackout , display , exhibition , flat , flats , landscape , locale , locality , location , mise en scne , outlook , pageant , picture , place , representation , scenery , seascape , set , setting , show , sight , site , spectacle , spot , stage , tableau , theater , viewnotes:an act is the main dramatic unit and a scene is a division within an act , act , bit , episode , incident , part , piece , routine , schtick , spotnotes:an act is the main dramatic unit and a scene is a division within an act , carrying-on , commotion , confrontation , fit , fuss , performance , row , tantrum , temper tantrum , to-do * , upsetnotes:an act is the main dramatic unit and a scene is a division within an act , business , compass , culture , environment , field , milieu , sphere , worldnotes:an act is the main dramatic unit and a scene is a division within an act , lookout , panorama , perspective , prospect , vista , bailiwick , circle , department , domain , orbit , province , realm , subject , terrain , territory , world , circumstance , phantasmagoria , phantasmagory , scape , tableau vivant , venue , view
Xem thêm các từ khác
-
Scene shifter
a stagehand responsible for moving scenery -
Scenery
the general appearance of a place; the aggregate of features that give character to a landscape., hangings, draperies, structures, etc., used on a stage... -
Scenic
of or pertaining to natural scenery., having pleasing or beautiful scenery., of or pertaining to the stage or to stage scenery., representing a scene,... -
Scenic railway
a railroad that carries its passengers on a brief tour of an amusement park, resort, etc. -
Scenographer
the art of representing objects in accordance with the rules of perspective., scene painting (used esp. with reference to ancient greece). -
Scenographic
the art of representing objects in accordance with the rules of perspective., scene painting (used esp. with reference to ancient greece). -
Scenography
the art of representing objects in accordance with the rules of perspective., scene painting (used esp. with reference to ancient greece). -
Scent
a distinctive odor, esp. when agreeable, an odor left in passing, by means of which an animal or person may be traced., a track or trail as or as if indicated... -
Scent gland
any of various specialized skin glands, occurring in many kinds of animals, that emit an odor commonly functioning as a social or sexual signal or a defensive... -
Scented
having the sense of smell; "keen-scented hounds"[ant: scentless ], filled or impregnated with perfume; "perfumed boudoir"; "perfumed stationery";... -
Scentless
a distinctive odor, esp. when agreeable, an odor left in passing, by means of which an animal or person may be traced., a track or trail as or as if indicated... -
Scepter
a rod or wand borne in the hand as an emblem of regal or imperial power., royal or imperial power or authority; sovereignty., to give a scepter to; invest... -
Sceptic
skeptic., someone who habitually doubts accepted beliefs[syn: skeptic ], noun, skeptic -
Sceptical
skeptical., =====variant of skeptical . -
Scepticism
skepticism., the disbelief in any claims of ultimate knowledge[syn: agnosticism ], noun, skepticism -
Sceptre
scepter., the imperial authority symbolized by a scepter[syn: scepter ], a ceremonial or emblematic staff[syn: scepter ] -
Schappe
to remove sericin from (silk waste) by fermentation., schappe silk. -
Schatchen
shadkhan. -
Schedule
a plan of procedure, usually written, for a proposed objective, esp. with reference to the sequence of and time allotted for each item or operation necessary... -
Scheduled
a plan of procedure, usually written, for a proposed objective, esp. with reference to the sequence of and time allotted for each item or operation necessary...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.