- Từ điển Anh - Anh
Screw propeller
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a rotary propelling device, as for a ship or airplane, consisting of a number of blades that radiate from a central hub and are so inclined to the plane of rotation as to tend to drive a helical path through the substance in which they rotate.
Xem thêm các từ khác
-
Screw thread
also called worm. the helical ridge of a screw., a full turn of the helical ridge of a screw. -
Screwdriver
a hand tool for turning a screw, consisting of a handle attached to a long, narrow shank, usually of metal, which tapers and flattens out to a tip that... -
Screwed
fastened with screws., having grooves like a screw; threaded., twisted; awry., slang . bilked; cheated., chiefly british slang . drunk; intoxicated. -
Screwy
crazy; nutty, disconcertingly strange, absurdly peculiar or impractical; ridiculous, adjective, i think you 're screwy , refusing an invitation to the... -
Scribble
to write hastily or carelessly, to cover with meaningless writing or marks, to write or draw in a hasty or careless way., to make meaningless marks, scrolls,... -
Scribbler
a writer whose work has little or no value or importance., a person who scribbles. -
Scribe
a person who serves as a professional copyist, esp. one who made copies of manuscripts before the invention of printing., a public clerk or writer, usually... -
Scriber
a tool for scribing wood or the like. -
Scrim
a cotton or linen fabric of open weave used for bunting, curtains, etc., theater . a piece of such fabric used as a drop, border, or the like, for creating... -
Scrimmage
a rough or vigorous struggle., football ., to engage in a scrimmage., noun, the action that takes place between the teams from the moment the ball is snapped... -
Scrimp
to be sparing or frugal; economize (often fol. by on ), to be sparing or restrictive of or in; limit severely, to keep on short allowance; provide sparingly... -
Scrimpiness
scanty; meager; barely adequate., tending to scrimp; frugal; parsimonious. -
Scrimpy
scanty; meager; barely adequate., tending to scrimp; frugal; parsimonious. -
Scrimshank
to avoid one's obligations or share of work; shirk. -
Scrimshaw
a carved or engraved article, esp. of whale ivory, whalebone, walrus tusks, or the like, made by whalers as a leisure occupation., such articles or work... -
Scrip
a receipt, certificate, list, or similar brief piece of writing., a scrap of paper., finance ., paper currency in denominations of less than one dollar,... -
Script
noun, calligraphy , characters , chirography , fist , hand , letters , longhand , penmanship , writing , article , book , copy , dialogue , libretto ,... -
Scriptoria
a room, as in a monastery, library, or other institution, where manuscripts are stored, read, or copied. -
Scriptorium
a room, as in a monastery, library, or other institution, where manuscripts are stored, read, or copied. -
Scriptural
( sometimes initial capital letter ) of, pertaining to, or in accordance with sacred writings, esp. the scriptures., rendered in or related to writing.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.