- Từ điển Anh - Anh
Scrimp
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to be sparing or frugal; economize (often fol. by on )
- They scrimped and saved for everything they have. He spends most of his money on clothes, and scrimps on food.
Verb (used with object)
to be sparing or restrictive of or in; limit severely
to keep on short allowance; provide sparingly for
Synonyms
verb
- be cheap , be economical , be frugal , be prudent , be sparing , conserve , curtail , cut back , cut corners , make ends meet , pinch pennies , run a tight ship , save , skimp , stretch a dollar , tighten one’s belt , pinch , scrape , stint , economize , eke , limit , make do , scant , scanty , straiten
Xem thêm các từ khác
-
Scrimpiness
scanty; meager; barely adequate., tending to scrimp; frugal; parsimonious. -
Scrimpy
scanty; meager; barely adequate., tending to scrimp; frugal; parsimonious. -
Scrimshank
to avoid one's obligations or share of work; shirk. -
Scrimshaw
a carved or engraved article, esp. of whale ivory, whalebone, walrus tusks, or the like, made by whalers as a leisure occupation., such articles or work... -
Scrip
a receipt, certificate, list, or similar brief piece of writing., a scrap of paper., finance ., paper currency in denominations of less than one dollar,... -
Script
noun, calligraphy , characters , chirography , fist , hand , letters , longhand , penmanship , writing , article , book , copy , dialogue , libretto ,... -
Scriptoria
a room, as in a monastery, library, or other institution, where manuscripts are stored, read, or copied. -
Scriptorium
a room, as in a monastery, library, or other institution, where manuscripts are stored, read, or copied. -
Scriptural
( sometimes initial capital letter ) of, pertaining to, or in accordance with sacred writings, esp. the scriptures., rendered in or related to writing.,... -
Scripture
often, scriptures. also called holy scripture , holy scriptures. the sacred writings of the old or new testaments or both together., ( often lowercase... -
Scrivener
scribe 1 ( defs. 1, 2 ) ., a notary. -
Scrofula
primary tuberculosis of the lymphatic glands, esp. those of the neck. -
Scrofulous
pertaining to, resembling, of the nature of, or affected with scrofula., morally tainted. -
Scroll
a roll of parchment, paper, copper, or other material, esp. one with writing on it, something, esp. an ornament, resembling a partly unrolled sheet of... -
Scroll saw
a narrow saw mounted vertically in a frame and operated with an up-and-down motion, used for cutting curved ornamental designs., such a saw mounted in... -
Scroll work
decorative work in which scroll forms figure prominently., ornamental work cut out with a scroll saw. -
Scrooge
scrouge., ebenezer, ( often lowercase ) any miserly person., noun, cheapskate , meanie , misanthrope , misanthropist , miser , moneygrubber , niggard ,... -
Scroop
to emit a harsh, grating sound, a scrooping sound., ability to make a rustling sound added to silk or rayon fabrics during finishing by treating them with... -
Scrota
the pouch of skin that contains the testes. -
Scrotal
the pouch of skin that contains the testes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.