- Từ điển Anh - Anh
Scuff
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to scrape (something) with one's foot or feet.
to rub or scrape (one's foot or feet) over something.
to mar by scraping or hard use, as shoes or furniture.
Chiefly Scot.
- to brush against, as in passing.
- to brush off; wipe off.
Verb (used without object)
to walk without raising the feet from the ground; shuffle.
to scrape or rub one's foot back and forth over something.
to be or become marred or scratched by scraping or wear.
(of machine parts, as gear teeth) to creep from pressure and friction so that ridges appear transversely to the direction of wear.
Noun
the act or sound of scuffing.
a flat-heeled slipper with a full-length sole and an upper part covering only the front of the foot.
a marred or scratched place on an item, as from scraping or wear.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Scuffle
to struggle or fight in a rough, confused manner., to go or move in hurried confusion., to move or go with a shuffle; scuff., a rough, confused struggle... -
Scull
an oar mounted on a fulcrum at the stern of a small boat and moved from side to side to propel the boat forward., either of a pair of oars rowed by one... -
Sculler
an oar mounted on a fulcrum at the stern of a small boat and moved from side to side to propel the boat forward., either of a pair of oars rowed by one... -
Scullery
a small room or section of a pantry in which food is cleaned, trimmed, and cut into cooking portions before being sent to the kitchen., a small room or... -
Sculling
rowing by a single oarsman in a racing shell -
Scullion
a kitchen servant who does menial work., a low or contemptible person. -
Sculp
to sculpture; carve or model. -
Sculpin
any small, freshwater fish of the genus cottus, of the family cottidae, having a large head with one or more spines on each side; bullhead., any of numerous... -
Sculptor
a person who practices the art of sculpture., ( initial capital letter ) astronomy . a southern constellation between phoenix and cetus., noun, artist... -
Sculptural
the art of carving, modeling, welding, or otherwise producing figurative or abstract works of art in three dimensions, as in relief, intaglio, or in the... -
Sculpture
the art of carving, modeling, welding, or otherwise producing figurative or abstract works of art in three dimensions, as in relief, intaglio, or in the... -
Sculpturesque
suggesting sculpture, the sculpturesque beauty of her face . -
Scum
a film or layer of foul or extraneous matter that forms on the surface of a liquid., refuse or offscourings., a low, worthless, or evil person., such persons... -
Scumbag
a person with no sense of propriety, decency or discretion. -
Scumble
to soften (the color or tone of a painted area) by overlaying parts with opaque or semiopaque color applied thinly and lightly with an almost dry brush.,... -
Scummy
consisting of or having scum., informal . despicable; contemptible, that was a scummy trick . -
Scunner
an irrational dislike; loathing, scot. and north england . to feel or show violent disgust, esp. to flinch, blanch, or gag., scot. and north england .... -
Scupper
nautical . a drain at the edge of a deck exposed to the weather, for allowing accumulated water to drain away into the sea or into the bilges. compare... -
Scurf
the scales or small shreds of epidermis that are continually exfoliated from the skin., any scaly matter or incrustation on a surface. -
Scurfiness
(bot.) scurf.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.