- Từ điển Anh - Anh
Scutcheon
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
escutcheon.
Zoology . a scute.
Noun
a flat protective covering (on a door or wall etc) to prevent soiling by dirty fingers[syn: finger plate ]
a shield; especially one displaying a coat of arms[syn: escutcheon ]
An escutcheon; an emblazoned shield. --Bacon.
A small plate of metal, as the shield around a keyhole. See Escutcheon , 4.
Xem thêm các từ khác
-
Scutcher
to dress (flax) by beating., to dress (brick or stone); scotch., also called scutcher. a device for scutching flax fiber., also, scotch. a small picklike... -
Scute
a dermal bony plate, as on an armadillo, or a large horny plate, as on a turtle., a large scale. -
Scutellate
having scutes., formed into a scutellum. -
Scutellation
a scutellate state or formation; a scaly covering, as on a bird's foot., an arrangement of scutella or scales. -
Scutellum
botany . the shieldlike cotyledon of certain monocots., zoology . a small plate, scutum, or other shieldlike part, as on the thorax of insects or the feet... -
Scutiform
shield-shaped. -
Scutter
scurry. -
Scuttle
a deep bucket for carrying coal., british dialect . a broad, shallow basket. -
Scuttle butt
nautical ., informal . rumor or gossip., an open cask of drinking water., a drinking fountain for use by the crew of a vessel. -
Scutum
zoology . scute ( def. 1 ) ., a large, oblong shield used by the heavy legionaries of ancient rome., ( initial capital letter ) astronomy . the shield,... -
Scyphus
a cup-shaped part, as of a flower., skyphos. -
Scythe
an agricultural implement consisting of a long, curving blade fastened at an angle to a handle, for cutting grass, grain, etc., by hand., to cut or mow... -
Sea
the salt waters that cover the greater part of the earth's surface., a division of these waters, of considerable extent, more or less definitely marked... -
Sea-born
born in or of the sea, as naiads., produced in or rising from the sea, as reefs. -
Sea-coast
the shore of a sea or ocean[syn: seashore ] -
Sea-ear
an abalone found near the channel islands[syn: ormer ] -
Sea-green
a clear, light, bluish green. -
Sea-island cotton
a long-staple cotton, gossypium barbadense, raised originally in the sea islands and now grown chiefly in the west indies. -
Sea-level
lying below the normal level; "a low-lying desert"[syn: low-lying ] -
Sea-maid
a mermaid., a goddess or nymph of the sea.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.