- Từ điển Anh - Anh
Sea island cotton
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a long-staple cotton, Gossypium barbadense, raised originally in the Sea Islands and now grown chiefly in the West Indies.
Xem thêm các từ khác
-
Sea kale
a european broad-leaved maritime plant, crambe maritima, of the mustard family, having fleshy, blue basal leaves, used as a pot plant. -
Sea king
one of the piratical scandinavian chiefs who ravaged the coasts of medieval europe., ( initial capital letters ) a twin-engine u.s. navy helicopter for... -
Sea lawyer
a sailor inclined to question or complain about the orders given. -
Sea legs
the ability to adjust one's sense of balance to the motion of a ship at sea, the ability to remain free of seasickness., surimi., he stumbled about the... -
Sea level
the horizontal plane or level corresponding to the surface of the sea at mean level between high and low tide., noun, mean sea level , sl , water level -
Sea lily
a stalked, sessile crinoid. -
Sea lion
any of several large eared seals, as eumetopias jubatus (steller's sea lion), of the northern pacific, and zalophus californicus (california sea lion),... -
Sea mark
a conspicuous object on land, visible from the sea, serving to guide or warn mariners, as a beacon. -
Sea mew
the common gull of eurasia and northeastern north america[syn: mew ] -
Sea mile
nautical mile. -
Sea nettle
any large, stinging jellyfish. -
Sea otter
a marine otter, enhydra lutris, of the shores of the northern pacific, with a very valuable fur, now greatly reduced in number and rare in many areas . -
Sea piece
seascape ( def. 1 ) . -
Sea poacher
poacher 1 ( def. 2 ) . -
Sea power
naval strength., a nation that possesses formidable naval power. -
Sea raven
a large marine fish of the genus hemitripterus, as h. americanus, common on the northern atlantic coast of america. -
Sea robin
any of various gurnards, esp. certain american species of the genus prionotus, having large pectoral fins used to move across the ocean bottom. -
Sea room
unobstructed space at sea in which a vessel can be easily maneuvered or navigated., noun, elbowroom , leeway , wide berth -
Sea rover
a pirate., a pirate ship. -
Sea salt
table salt produced through the evaporation of seawater.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.