- Từ điển Anh - Anh
Sea power
Xem thêm các từ khác
-
Sea raven
a large marine fish of the genus hemitripterus, as h. americanus, common on the northern atlantic coast of america. -
Sea robin
any of various gurnards, esp. certain american species of the genus prionotus, having large pectoral fins used to move across the ocean bottom. -
Sea room
unobstructed space at sea in which a vessel can be easily maneuvered or navigated., noun, elbowroom , leeway , wide berth -
Sea rover
a pirate., a pirate ship. -
Sea salt
table salt produced through the evaporation of seawater. -
Sea scape
a sketch, painting, or photograph of the sea., a view of the sea. -
Sea serpent
an enormous, imaginary, snakelike or dragonlike marine animal., ( initial capital letters ) astronomy . the constellation hydra., noun, giant squid , hydra... -
Sea slug
a nudibranch. -
Sea snail
small tadpole-shaped cold-water fishes with pelvic fins forming a sucker; related to lumpfish[syn: snailfish ] -
Sea swallow
any of several terns, esp. sterna hirundo., british dialect . any of several small petrels, esp. the storm petrel, hydrobates pelagicus. -
Sea urchin
any echinoderm of the class echinoidea, having a somewhat globular or discoid form, and a shell composed of many calcareous plates covered with projecting... -
Sea wall
a strong wall or embankment to prevent the encroachments of the sea, serve as a breakwater, etc. -
Sea ware
seaweed, esp. coarse, large seaweed, used chiefly as a fertilizer. -
Sea water
the salt water in or from the sea. -
Sea way
a way over the sea., the open sea., the progress of a ship through the waves., a more or less rough sea, a canal, enlarged river, etc., giving access to... -
Sea wolf
any of several large, voracious, marine fishes, as the wolffish or sea bass., a pirate. -
Seaboard
the line where land and sea meet., a region bordering a seacoast, bordering on or adjoining the sea., the eastern seaboard . -
Seafarer
a sailor., a traveler on the sea., noun, bluejacket , boater , boatman/ woman , deck hand , mariner , mate , middy , midshipman/woman , old salt , pirate... -
Seafaring
traveling by sea., following the sea as a trade, business, or calling., of, pertaining to, or occurring during a voyage on the sea., the business or calling... -
Seafood
any fish or shellfish from the sea used for food.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.