- Từ điển Anh - Anh
Sea water
Xem thêm các từ khác
-
Sea way
a way over the sea., the open sea., the progress of a ship through the waves., a more or less rough sea, a canal, enlarged river, etc., giving access to... -
Sea wolf
any of several large, voracious, marine fishes, as the wolffish or sea bass., a pirate. -
Seaboard
the line where land and sea meet., a region bordering a seacoast, bordering on or adjoining the sea., the eastern seaboard . -
Seafarer
a sailor., a traveler on the sea., noun, bluejacket , boater , boatman/ woman , deck hand , mariner , mate , middy , midshipman/woman , old salt , pirate... -
Seafaring
traveling by sea., following the sea as a trade, business, or calling., of, pertaining to, or occurring during a voyage on the sea., the business or calling... -
Seafood
any fish or shellfish from the sea used for food. -
Seagoing
designed or fit for going to sea, as a vessel., going to sea; seafaring., the activity of a person who travels by sea. -
Seal
an embossed emblem, figure, symbol, word, letter, etc., used as attestation or evidence of authenticity., a stamp, medallion, ring, etc., engraved with... -
Seal-brown
a rich, dark brown suggestive of dressed and dyed sealskin. -
Sealer
an officer appointed to examine and test weights and measures, and to set a stamp upon such as are true to the standard., a substance applied to a porous... -
Sealing
the act of treating something to make it repel water[syn: waterproofing ] -
Sealing wax
a resinous preparation, soft when heated, used for sealing letters, documents, etc. -
Sealskin
the skin of a seal., the skin or fur of the fur seal when prepared for making garments or leather items., a garment or article made of this fur., made... -
Seam
the line formed by sewing together pieces of cloth, leather, or the like., the stitches used to make such a line., any line formed by abutting edges.,... -
Seaman
a person skilled in seamanship., a person whose trade or occupation is assisting in the handling, sailing, and navigating of a ship during a voyage, esp.... -
Seamanlike
like or befitting a seaman; showing good seamanship. -
Seamanly
like or befitting a seaman; showing good seamanship. -
Seamanship
knowledge and skill pertaining to the operation, navigation, management, safety, and maintenance of a ship. -
Seamless
having no seams, smoothly continuous or uniform in quality; combined in an inconspicuous way, seamless stockings ., a seamless blend of art and entertainment... -
Seamstress
a woman whose occupation is sewing., noun, dressmaker , needleworker , sewer , tailor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.