- Từ điển Anh - Anh
Sedentarily
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characterized by or requiring a sitting posture
accustomed to sit or rest a great deal or to take little exercise.
Chiefly Zoology .
- abiding in one place; not migratory.
- pertaining to animals that move about little or are permanently attached to something, as a barnacle.
Xem thêm các từ khác
-
Sedentariness
characterized by or requiring a sitting posture, accustomed to sit or rest a great deal or to take little exercise., chiefly zoology ., a sedentary occupation... -
Sedentary
characterized by or requiring a sitting posture, accustomed to sit or rest a great deal or to take little exercise., chiefly zoology ., adjective, adjective,... -
Sederunt
a prolonged discussion or session for discussion., a sitting of a church assembly or other body. -
Sedge
any rushlike or grasslike plant of the genus carex, growing in wet places. compare sedge family ., any plant of the sedge family., siege ( def. 5 ) . -
Sedgy
abounding, covered, or bordered with sedge., of or like sedge. -
Sedilia
one of the seats (usually three) on the south side of the chancel, often recessed, for the use of the officiating clergy. -
Sediment
the matter that settles to the bottom of a liquid; lees; dregs., geology . mineral or organic matter deposited by water, air, or ice., to deposit as sediment.,... -
Sedimentary
of, pertaining to, or of the nature of sediment., geology . formed by the deposition of sediment, as certain rocks. -
Sedimentation
the deposition or accumulation of sediment. -
Sedition
incitement of discontent or rebellion against a government., any action, esp. in speech or writing, promoting such discontent or rebellion., archaic .... -
Seditious
of, pertaining to, or of the nature of sedition., given to or guilty of sedition., adjective, anarchistic , bellicose , defiant , disloyal , disobedient... -
Seditiousness
of, pertaining to, or of the nature of sedition., given to or guilty of sedition., noun, sedition , traitorousness -
Seduce
to lead astray, as from duty, rectitude, or the like; corrupt., to persuade or induce to have sexual intercourse., to lead or draw away, as from principles,... -
Seducement
an act or instance of seducing, esp. sexually., the condition of being seduced., a means of seducing; enticement; temptation. -
Seducer
to lead astray, as from duty, rectitude, or the like; corrupt., to persuade or induce to have sexual intercourse., to lead or draw away, as from principles,... -
Seducible
to lead astray, as from duty, rectitude, or the like; corrupt., to persuade or induce to have sexual intercourse., to lead or draw away, as from principles,... -
Seducing
to lead astray, as from duty, rectitude, or the like; corrupt., to persuade or induce to have sexual intercourse., to lead or draw away, as from principles,... -
Seduction
an act or instance of seducing, esp. sexually., the condition of being seduced., a means of seducing; enticement; temptation., noun, allurement , attraction... -
Seductive
tending to seduce; enticing; beguiling; captivating, adjective, adjective, a seductive smile ., distasteful , ugly , unpleasing, attracting , attractive... -
Seductiveness
tending to seduce; enticing; beguiling; captivating, a seductive smile .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.