- Từ điển Anh - Anh
Seduce
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -duced, -ducing.
to lead astray, as from duty, rectitude, or the like; corrupt.
to persuade or induce to have sexual intercourse.
to lead or draw away, as from principles, faith, or allegiance
to win over; attract; entice
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- bait , beguile , betray , bribe , coax , deceive , decoy , delude , draw , entice , entrap , hook , induce , inveigle , invite , lead astray , lead on , lure , mislead , mousetrap , persuade , pull , rope in , steer , string along * , sucker , wheedle , allure , attract , captivate , charm , come on to , enamour , entrance , sweep off one’s feet , tempt , debauch , undo , corrupt , deflower , tease
Xem thêm các từ khác
-
Seducement
an act or instance of seducing, esp. sexually., the condition of being seduced., a means of seducing; enticement; temptation. -
Seducer
to lead astray, as from duty, rectitude, or the like; corrupt., to persuade or induce to have sexual intercourse., to lead or draw away, as from principles,... -
Seducible
to lead astray, as from duty, rectitude, or the like; corrupt., to persuade or induce to have sexual intercourse., to lead or draw away, as from principles,... -
Seducing
to lead astray, as from duty, rectitude, or the like; corrupt., to persuade or induce to have sexual intercourse., to lead or draw away, as from principles,... -
Seduction
an act or instance of seducing, esp. sexually., the condition of being seduced., a means of seducing; enticement; temptation., noun, allurement , attraction... -
Seductive
tending to seduce; enticing; beguiling; captivating, adjective, adjective, a seductive smile ., distasteful , ugly , unpleasing, attracting , attractive... -
Seductiveness
tending to seduce; enticing; beguiling; captivating, a seductive smile . -
Sedulity
sedulous quality, application, or activity; diligence. -
Sedulous
diligent in application or attention; persevering; assiduous., persistently or carefully maintained, adjective, sedulous flattery ., active , busy , determined... -
Sedulousness
diligent in application or attention; persevering; assiduous., persistently or carefully maintained, noun, sedulous flattery ., application , assiduity... -
See
to perceive with the eyes; look at., to view; visit or attend as a spectator, to perceive by means of computer vision., to scan or view, esp. by electronic... -
See-through
also, see-thru, a degree of or variation in transparency., a see-through item of clothing., look-through., adjective, / ?siru / show spelled pronunciation... -
See to
to perceive with the eyes; look at., to view; visit or attend as a spectator, to perceive by means of computer vision., to scan or view, esp. by electronic... -
Seeable
to perceive with the eyes; look at., to view; visit or attend as a spectator, to perceive by means of computer vision., to scan or view, esp. by electronic... -
Seed
the fertilized, matured ovule of a flowering plant, containing an embryo or rudimentary plant., any propagative part of a plant, including tubers, bulbs,... -
Seed bed
land prepared for seeding., a plot of ground for seedlings., a place of development; source. -
Seed cake
a sweet cake flavored with sesame or caraway seeds and lemon[syn: seedcake ] -
Seed coat
the outer integument of a seed. -
Seed corn
ears or kernels of corn set apart as seed. -
Seed eater
any of numerous small, tropical american finches, esp. of the genus sporophila.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.