- Từ điển Anh - Anh
Seeder
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person or thing that seeds.
any of various apparatus for sowing seeds in the ground, ranging from simple devices that deposit seed evenly over a plot of land to complex machines that prepare a hole in the earth, insert a seed or seeds at the proper depth, and cover the hole again.
a plant that produces many seeds, esp. one grown mainly to produce seeds for growing other plants.
a device or utensil for removing seeds, as from grapefruit.
a device used to scatter particles of silver iodide, carbon dioxide, etc., in clouds to induce precipitation.
Xem thêm các từ khác
-
Seedily
abounding in seed., containing many seeds, as a piece of fruit., gone to seed; bearing seeds., poorly kept; run-down; shabby., shabbily dressed; unkempt,... -
Seedless
the fertilized, matured ovule of a flowering plant, containing an embryo or rudimentary plant., any propagative part of a plant, including tubers, bulbs,... -
Seedling
a plant or tree grown from a seed., a tree not yet 3 ft. (1 m) high., any young plant, esp. one grown in a nursery for transplanting. -
Seedman
a sower of seed., a dealer in seed. -
Seedsman
a sower of seed., a dealer in seed. -
Seedtime
the season for sowing seed., noun, springtide , springtime -
Seedy
abounding in seed., containing many seeds, as a piece of fruit., gone to seed; bearing seeds., poorly kept; run-down; shabby., shabbily dressed; unkempt,... -
Seeing
in view of the fact that; considering; inasmuch as., the act of a person who sees., the sense of sight., noun, eye , eyesight , sight -
Seek
to go in search or quest of, to try to find or discover by searching or questioning, to try to obtain, to try or attempt (usually fol. by an infinitive),... -
Seeker
a person or thing that seeks., rocketry ., noun, a device in a missile that locates a target by sensing some characteristic of the target, as heat emission.,... -
Seel
falconry . to sew shut (the eyes of a falcon) during parts of its training., archaic ., to close (the eyes)., to blind. -
Seem
to appear to be, feel, do, etc., to appear to one's own senses, mind, observation, judgment, etc., to appear to exist, to appear to be true, probable,... -
Seeming
apparent; appearing, whether truly or falsely, to be as specified, appearance, esp. outward or deceptive appearance., adjective, adjective, a seeming advantage... -
Seemingly
apparent; appearing, whether truly or falsely, to be as specified, appearance, esp. outward or deceptive appearance., adverb, a seeming advantage ., evidently... -
Seemliness
fitting or becoming with respect to propriety or good taste; decent; decorous, suitable or appropriate; fitting, of pleasing appearance; handsome., in... -
Seemly
fitting or becoming with respect to propriety or good taste; decent; decorous, suitable or appropriate; fitting, of pleasing appearance; handsome., in... -
Seen
pp. of see 1 . -
Seep
to pass, flow, or ooze gradually through a porous substance, (of ideas, methods, etc.) to enter or be introduced at a slow pace, to become diffused; permeate,... -
Seepage
the act or process of seeping; leakage., something that seeps or leaks out., a quantity that has seeped out. -
Seer
a person who sees; observer., a person who prophesies future events; prophet, a person endowed with profound moral and spiritual insight or knowledge;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.