- Từ điển Anh - Anh
Seemingly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
apparent; appearing, whether truly or falsely, to be as specified
Noun
appearance, esp. outward or deceptive appearance.
Synonyms
adverb
- evidently , externally , ostensibly , ostensively , outwardly , superficially , apparently , quasi , reputedly
Xem thêm các từ khác
-
Seemliness
fitting or becoming with respect to propriety or good taste; decent; decorous, suitable or appropriate; fitting, of pleasing appearance; handsome., in... -
Seemly
fitting or becoming with respect to propriety or good taste; decent; decorous, suitable or appropriate; fitting, of pleasing appearance; handsome., in... -
Seen
pp. of see 1 . -
Seep
to pass, flow, or ooze gradually through a porous substance, (of ideas, methods, etc.) to enter or be introduced at a slow pace, to become diffused; permeate,... -
Seepage
the act or process of seeping; leakage., something that seeps or leaks out., a quantity that has seeped out. -
Seer
a person who sees; observer., a person who prophesies future events; prophet, a person endowed with profound moral and spiritual insight or knowledge;... -
Seersucker
a plainwoven cotton, rayon, or linen fabric, traditionally a striped cotton with alternate stripes crinkled in the weaving . -
Seesaw
a recreation in which two children alternately ride up and down while seated at opposite ends of a plank balanced at the middle., a plank or apparatus... -
Seethe
to surge or foam as if boiling., to be in a state of agitation or excitement., archaic . to boil., to soak or steep., to cook by boiling or simmering;... -
Seething
to surge or foam as if boiling., to be in a state of agitation or excitement., archaic . to boil., to soak or steep., to cook by boiling or simmering;... -
Segar
cigar. -
Segment
one of the parts into which something naturally separates or is divided; a division, portion, or section, geometry ., zoology ., an object, as a machine... -
Segmental
of, pertaining to, or characterized by segments or segmentation., linguistics . noting or pertaining to the discrete elements of sequential speech, as... -
Segmentary
one of the parts into which something naturally separates or is divided; a division, portion, or section, geometry ., zoology ., an object, as a machine... -
Segmentation
division into segments., biology ., the subdivision of an organism or of an organ into more or less equivalent parts., cell division. -
Segregate
to separate or set apart from others or from the main body or group; isolate, to require, often with force, the separation of (a specific racial, religious,... -
Segregated
characterized by or practicing racial segregation, restricted to one group, esp. exclusively on the basis of racial or ethnic membership, maintaining separate... -
Segregation
the act or practice of segregating., the state or condition of being segregated, something segregated., genetics . the separation of allelic genes into... -
Segregative
to separate or set apart from others or from the main body or group; isolate, to require, often with force, the separation of (a specific racial, religious,... -
Seiche
an occasional and sudden oscillation of the water of a lake, bay, estuary, etc., producing fluctuations in the water level and caused by wind, earthquakes,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.