- Từ điển Anh - Anh
Self-adjustment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
adjustment of oneself or itself, as to the environment.
the process of resolving one's problems or reactions to stress without outside intervention.
Xem thêm các từ khác
-
Self-aggrandizement
increase of one's own power, wealth, etc., usually aggressively. -
Self-appointed
chosen by oneself to act in a certain capacity or to fulfill a certain function, esp. pompously or self-righteously, a self -appointed guardian of the... -
Self-assertion
insistence on or an expression of one's own importance, wishes, needs, opinions, or the like. -
Self-assurance
self-confidence., noun, aplomb , assurance , self-confidence , self-possession , poise -
Self-assured
self-confident., adjective, assured , believing , bold , brave , cocksure * , cocky , confident , courageous , expectant , expecting , fearless , full... -
Self-binder
binder ( def. 5b ) . -
Self-centered
concerned solely or chiefly with one's own interests, welfare, etc.; engrossed in self; selfish; egotistical., independent, self-sufficient., centered... -
Self-centeredness
, =====engrossed in oneself and one's own affairs; selfish. -
Self-centred
concerned solely or chiefly with one's own interests, welfare, etc.; engrossed in self; selfish; egotistical., independent, self-sufficient., centered... -
Self-collected
having or showing self-control; composed; self-possessed. -
Self-coloured
of one color., of the natural color. -
Self-command
self-control. -
Self-complacency
pleased with oneself; self-satisfied; smug. -
Self-complacent
pleased with oneself; self-satisfied; smug. -
Self-conceit
an excessively favorable opinion of oneself, one's abilities, etc.; vanity. -
Self-conceited
an excessively favorable opinion of oneself, one's abilities, etc.; vanity. -
Self-condemnation
an admission that you have failed to do or be something you know you should do or be[syn: self-accusation ] -
Self-confidence
realistic confidence in one's own judgment, ability, power, etc., excessive or inflated confidence in one's own judgment, ability, etc., noun, noun, diffidence... -
Self-confident
realistic confidence in one's own judgment, ability, power, etc., excessive or inflated confidence in one's own judgment, ability, etc., adjective, adjective,... -
Self-congratulation
the expression or feeling of uncritical satisfaction with oneself or one's own accomplishment, good fortune, etc.; complacency.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.