- Từ điển Anh - Anh
Self-determination
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
determination by oneself or itself, without outside influence.
freedom to live as one chooses, or to act or decide without consulting another or others.
the determining by the people of the form their government shall have, without reference to the wishes of any other nation, esp. by people of a territory or former colony.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Self-determined
determination by oneself or itself, without outside influence., freedom to live as one chooses, or to act or decide without consulting another or others.,... -
Self-devotion
intense devotion of oneself to an activity or to a field or profession, as art or science., devotion of oneself to the care or service of another or others;... -
Self-discipline
discipline and training of oneself, usually for improvement, acquiring the habit of promptness requires self -discipline. -
Self-doubt
lack of confidence in the reliability of one's own motives, personality, thought, etc. -
Self-educated
educated by one's own efforts, esp. without formal instruction. -
Self-education
educated by one's own efforts, esp. without formal instruction. -
Self-effacement
the act or fact of keeping oneself in the background, as in humility., noun, demureness , diffidence , reticence -
Self-effacing
the act or fact of keeping oneself in the background, as in humility., adjective, backward , bashful , coy , demure , diffident , retiring , shy , timid -
Self-esteem
a realistic respect for or favorable impression of oneself; self-respect., an inordinately or exaggeratedly favorable impression of oneself., noun, noun,... -
Self-evident
evident in itself without proof or demonstration; axiomatic., adjective, adjective, unclear, apparent , axiomatic , clear , comprehensible , incontrovertible... -
Self-examination
examination into one's own state, conduct, motives, etc., medicine/medical . examination of one's body for signs of illness or disease, breast self -examination. -
Self-executing
going into effect immediately without the need of supplementary legislation, a self -executing treaty . -
Self-existent
existing independently of any cause, as god., having an independent existence. -
Self-explaining
explaining itself; needing no explanation; obvious. -
Self-explanatory
explaining itself; needing no explanation; obvious., adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable -
Self-expression
the expression or assertion of one's own personality, as in conversation, behavior, poetry, or painting. -
Self-feeder
an apparatus or machine that automatically discharges a supply of some material, esp. one consisting of a hopper and a trough for feeding livestock. -
Self-feeding
to provide a supply of food to (animals) so as to allow them to eat as much and as often as they want. compare hand-feed ( def. 1 ) . -
Self-fertilization
botany . fertilization of an ovum of a plant by a male gamete from the same flower ( opposed to cross-fertilization )., zoology . fertilization of the... -
Self-flattery
praise and exaggeration of one's own achievements coupled with a denial or glossing over of one's faults or failings; self-congratulation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.