- Từ điển Anh - Anh
Self-explaining
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Self-explanatory
explaining itself; needing no explanation; obvious., adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable -
Self-expression
the expression or assertion of one's own personality, as in conversation, behavior, poetry, or painting. -
Self-feeder
an apparatus or machine that automatically discharges a supply of some material, esp. one consisting of a hopper and a trough for feeding livestock. -
Self-feeding
to provide a supply of food to (animals) so as to allow them to eat as much and as often as they want. compare hand-feed ( def. 1 ) . -
Self-fertilization
botany . fertilization of an ovum of a plant by a male gamete from the same flower ( opposed to cross-fertilization )., zoology . fertilization of the... -
Self-flattery
praise and exaggeration of one's own achievements coupled with a denial or glossing over of one's faults or failings; self-congratulation. -
Self-forgetful
forgetful or not thinking of one's own advantage, interest, etc., adjective, self-denying , self-forgetting , unselfish -
Self-forgetfulness
forgetful or not thinking of one's own advantage, interest, etc. -
Self-forgetting
self-forgetful., adjective, self-denying , self-forgetful , unselfish -
Self-generating
producing from within itself. -
Self-governing
governed by itself or having self-government, as a state or community; independent., self-regulating; self-determining., exercising self-restraint or self-control.,... -
Self-government
control of the government of a state, community, or other body by its own members; democratic government., the condition of being self-governed., self-control.,... -
Self-heal
decumbent blue-flowered european perennial thought to possess healing properties; naturalized throughout north america -
Self-help
the act of providing for or helping or the ability to provide for or help oneself without assistance from others., law . the act or right of remedying... -
Self-immolation
voluntary sacrifice or denial of oneself, as for an ideal or another person. -
Self-importance
having or showing an exaggerated opinion of one's own importance; pompously conceited or haughty., noun, egoism , conceit , ego , pomposity , pompousness... -
Self-important
having or showing an exaggerated opinion of one's own importance; pompously conceited or haughty., adjective, arrogant , bigheaded , cocky , egotistical... -
Self-imposed
imposed on one by oneself, a self -imposed task . -
Self-improvement
improvement of one's mind, character, etc., through one's own efforts. -
Self-induction
the process by which an electromotive force is induced in a circuit by a varying current in that circuit.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.