- Từ điển Anh - Anh
Sensate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sensation
the operation or function of the senses; perception or awareness of stimuli through the senses., a mental condition or physical feeling resulting from... -
Sensational
producing or designed to produce a startling effect, strong reaction, intense interest, etc., esp. by exaggerated, superficial, or lurid elements, extraordinarily... -
Sensationalism
subject matter, language, or style producing or designed to produce startling or thrilling impressions or to excite and please vulgar taste., the use of... -
Sensationalist
subject matter, language, or style producing or designed to produce startling or thrilling impressions or to excite and please vulgar taste., the use of... -
Sense
any of the faculties, as sight, hearing, smell, taste, or touch, by which humans and animals perceive stimuli originating from outside or inside the body.,... -
Sense organ
a specialized bodily structure that receives or is sensitive to internal or external stimuli; receptor. -
Senseless
destitute or deprived of sensation; unconscious., lacking mental perception, appreciation, or comprehension., stupid or foolish, as persons or actions.,... -
Senselessness
destitute or deprived of sensation; unconscious., lacking mental perception, appreciation, or comprehension., stupid or foolish, as persons or actions.,... -
Senses
any of the faculties, as sight, hearing, smell, taste, or touch, by which humans and animals perceive stimuli originating from outside or inside the body.,... -
Sensibility
capacity for sensation or feeling; responsiveness or susceptibility to sensory stimuli., mental susceptibility or responsiveness; quickness and acuteness... -
Sensible
having, using, or showing good sense or sound judgment, cognizant; keenly aware (usually fol. by of ), significant in quantity, magnitude, etc.; considerable;... -
Sensibleness
having, using, or showing good sense or sound judgment, cognizant; keenly aware (usually fol. by of ), significant in quantity, magnitude, etc.; considerable;... -
Sensibly
having, using, or showing good sense or sound judgment, cognizant; keenly aware (usually fol. by of ), significant in quantity, magnitude, etc.; considerable;... -
Sensitise
to render sensitive., photography . to render (a film or the like) sensitive to light or other forms of radiant energy., immunology . to render sensitive... -
Sensitive
endowed with sensation; having perception through the senses., readily or excessively affected by external agencies or influences., having acute mental... -
Sensitive plant
also called humble plant. a tropical american plant, mimosa pudica, cultivated in greenhouses, having bipinnate leaves whose leaflets fold together when... -
Sensitiveness
the state or quality of being sensitive., noun, feeling , sense , sensibility , sensitivity , sentiment -
Sensitivity
the state or quality of being sensitive; sensitiveness., physiology ., electricity ., noun, noun, the ability of an organism or part of an organism to... -
Sensitization
the state or process of being sensitized., psychology . the process of becoming susceptible to a given stimulus that previously had no effect or significance.,... -
Sensitize
to render sensitive., photography . to render (a film or the like) sensitive to light or other forms of radiant energy., immunology . to render sensitive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.