- Từ điển Anh - Anh
Sentiency
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
sentient condition or character; capacity for sensation or feeling.
Xem thêm các từ khác
-
Sentient
having the power of perception by the senses; conscious., characterized by sensation and consciousness., a person or thing that is sentient., archaic .... -
Sentiment
an attitude toward something; regard; opinion., a mental feeling; emotion, refined or tender emotion; manifestation of the higher or more refined feelings.,... -
Sentimental
expressive of or appealing to sentiment, esp. the tender emotions and feelings, as love, pity, or nostalgia, pertaining to or dependent on sentiment, weakly... -
Sentimentalise
to indulge in sentiment., to view (someone or something) sentimentally, he sentimentalized the relationship until all real meaning was lost . -
Sentimentalism
sentimental tendency or character; predominance of sentiment over reason., weak emotionalism; excessive indulgence in sentiment., a display of sentimentality.,... -
Sentimentalist
one given to sentiment or sentimentality. -
Sentimentality
the quality or state of being sentimental or excessively sentimental., an instance of being sentimental., a sentimental act, gesture, expression, etc.,... -
Sentimentalize
to indulge in sentiment., to view (someone or something) sentimentally, verb, he sentimentalized the relationship until all real meaning was lost ., romanticize -
Sentinel
a person or thing that watches or stands as if watching., a soldier stationed as a guard to challenge all comers and prevent a surprise attack, also called... -
Sentry
a soldier stationed at a place to stand guard and prevent the passage of unauthorized persons, watch for fires, etc., esp. a sentinel stationed at a pass,... -
Sentry box
a small structure for sheltering a sentry from bad weather. -
Sepal
one of the individual leaves or parts of the calyx of a flower. -
Separability
capable of being separated, parted, or dissociated., mathematics ., containing a countable dense subset., (of a differential equation) capable of being... -
Separable
capable of being separated, parted, or dissociated., mathematics ., containing a countable dense subset., (of a differential equation) capable of being... -
Separate
to keep apart or divide, as by an intervening barrier or space, to put, bring, or force apart; part, to set apart; disconnect; dissociate, to remove or... -
Separated
to keep apart or divide, as by an intervening barrier or space, to put, bring, or force apart; part, to set apart; disconnect; dissociate, to remove or... -
Separately
to keep apart or divide, as by an intervening barrier or space, to put, bring, or force apart; part, to set apart; disconnect; dissociate, to remove or... -
Separateness
to keep apart or divide, as by an intervening barrier or space, to put, bring, or force apart; part, to set apart; disconnect; dissociate, to remove or... -
Separation
an act or instance of separating or the state of being separated., a place, line, or point of parting., a gap, hole, rent, or the like., something that... -
Separationist
separatist., noun, dissenter , dissident , heretic , nonconformist , schismatic , sectarian , sectary
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.