- Từ điển Anh - Anh
Separateness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to keep apart or divide, as by an intervening barrier or space
to put, bring, or force apart; part
to set apart; disconnect; dissociate
to remove or sever from association, service, etc., esp. legally or formally
to sort, part, divide, or disperse (an assemblage, mass, compound, etc.), as into individual units, components, or elements.
to take by parting or dividing; extract (usually fol. by from or out )
Mathematics . to write (the variables of a differential equation) in a form in which the differentials of the independent and dependent variables are, respectively, functions of these variables alone
Verb (used without object)
to part company; withdraw from personal association (often fol. by from )
(of a married pair) to stop living together but without getting a divorce.
to draw or come apart; become divided, disconnected, or detached.
to become parted from a mass or compound
to take or go in different directions
Adjective
detached, disconnected, or disjoined.
unconnected; distinct; unique
being or standing apart; distant or dispersed
existing or maintained independently
individual or particular
( sometimes initial capital letter ) noting or pertaining to a church or other organization no longer associated with the original or parent organization.
Noun
Usually, separates. women's outer garments that may be worn in combination with a variety of others to make different ensembles, as matching and contrasting blouses, skirts, and sweaters.
offprint ( def. 1 ) .
a bibliographical unit, as an article, chapter, or other portion of a larger work, printed from the same type but issued separately, sometimes with additional pages.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Separation
an act or instance of separating or the state of being separated., a place, line, or point of parting., a gap, hole, rent, or the like., something that... -
Separationist
separatist., noun, dissenter , dissident , heretic , nonconformist , schismatic , sectarian , sectary -
Separatism
a person who separates, withdraws, or secedes, as from an established church., an advocate of separation, esp. ecclesiastical or political separation.,... -
Separatist
a person who separates, withdraws, or secedes, as from an established church., an advocate of separation, esp. ecclesiastical or political separation.,... -
Separative
tending to separate., causing separation. -
Separator
a person or thing that separates., any of various apparatus for separating one thing from another, as cream from milk, steam from water, or wheat from... -
Sepia
a brown pigment obtained from the inklike secretion of various cuttlefish and used with brush or pen in drawing., a drawing made with this pigment., a... -
Sepoy
(formerly, in india) a native soldier, usually an infantryman, in the service of europeans, esp. of the british. -
Seppuku
hara-kiri ( def. 1 ) . -
Sepsis
local or generalized invasion of the body by pathogenic microorganisms or their toxins, dental sepsis ; wound sepsis . -
Sept
(in scotland) a branch of a clan., anthropology . a group believing itself derived from a common ancestor., archaic . a clan. -
Septa
pl. of septum., a dividing wall, membrane, or the like, in a plant or animal structure; dissepiment. -
Septal
of or pertaining to a septum. -
Septate
divided by a septum or septa. -
Septation
the division or partitioning of a cavity into parts by a septum -
September
the ninth month of the year, containing 30 days. abbreviation, sept ., sep . -
Septembrist
a person who instigated or took part in the september massacre. -
Septempartite
separated into seven sections. -
Septenary
of or pertaining to the number seven or forming a group of seven., septennial., a group or set of seven., a period of seven years., the number seven.,... -
Septennial
occurring every seven years., of or for seven years., something that occurs every seven years.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.