- Từ điển Anh - Anh
Sepulchre
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, verb (used with object), -chred, -chring. Chiefly British .
sepulcher.
Noun
a chamber that is used as a grave[syn: burial chamber ]
Xem thêm các từ khác
-
Sepulture
the act of placing in a sepulcher or tomb; burial., sepulcher; tomb., noun, catacomb , cinerarium , crypt , mausoleum , ossuary , sepulcher , tomb , vault -
Sequacious
following with smooth or logical regularity., archaic . following, imitating, or serving another person, esp. unreasoningly. -
Sequacity
following with smooth or logical regularity., archaic . following, imitating, or serving another person, esp. unreasoningly. -
Sequel
a literary work, movie, etc., that is complete in itself but continues the narrative of a preceding work., an event or circumstance following something;... -
Sequela
an abnormal condition resulting from a previous disease. -
Sequence
the following of one thing after another; succession., order of succession, a continuous or connected series, something that follows; a subsequent event;... -
Sequent
following; successive., following logically or naturally; consequent., characterized by continuous succession; consecutive., something that follows in... -
Sequential
characterized by regular sequence of parts., following; subsequent; consequent., adjective, adjective, nonsequential, consecutive , constant , continuous... -
Sequentiality
characterized by regular sequence of parts., following; subsequent; consequent. -
Sequester
to remove or withdraw into solitude or retirement; seclude., to remove or separate., law . to remove (property) temporarily from the possession of the... -
Sequestered
providing privacy or seclusion; "the cloistered academic world of books"; "sat close together in the sequestered pergola"; "sitting under the reclusive... -
Sequestra
a fragment of bone that has become necrotic as a result of disease or injury and has separated from the normal bone structure. -
Sequestrable
to remove or withdraw into solitude or retirement; seclude., to remove or separate., law . to remove (property) temporarily from the possession of the... -
Sequestral
a fragment of bone that has become necrotic as a result of disease or injury and has separated from the normal bone structure. -
Sequestrate
law ., to separate; seclude., verb, to sequester (property)., to confiscate., cloister , sequester -
Sequestration
removal or separation; banishment or exile., a withdrawal into seclusion; retirement., law ., chemistry . the combining of metallic ions with a suitable... -
Sequestrator
law ., to separate; seclude., to sequester (property)., to confiscate. -
Sequestrum
a fragment of bone that has become necrotic as a result of disease or injury and has separated from the normal bone structure. -
Sequin
a small shining disk or spangle used for ornamentation, as on women's clothing and accessories or on theatrical costumes., a former gold coin of venice,... -
Sequoia
either of two large coniferous trees of california, sequoiadendron giganteum or sequoia sempervirens, both having reddish bark and reaching heights of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.