- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Seraglio
the part of a muslim house or palace in which the wives and concubines are secluded; harem., a turkish palace, esp. of the sultan. -
Serai
(in eastern countries) a caravansary. -
Serail
the part of a muslim house or palace in which the wives and concubines are secluded; harem., a turkish palace, esp. of the sultan. -
Serang
ceram. -
Serape
a blanketlike shawl or wrap, often of brightly colored wool, as worn in latin america. -
Seraph
one of the celestial beings hovering above god's throne in isaiah's vision. isa. 6., a member of the highest order of angels, often represented as a child's... -
Seraphic
of, like, or befitting a seraph., adjective, angelic , beatific , cherubic , heavenly , pure , sublime -
Seraphim
a pl. of seraph. -
Serb
serbian., serbo-croatian., serbia., serbian., a member of a slavic people who settled in serbia and neighboring areas in the 6th and 7th centuries[syn:... -
Serbian
of or pertaining to serbia, its inhabitants, or their language., a native or inhabitant of serbia, esp. one of the slavic peoples inhabiting it., serbo-croatian,... -
Sere
dry; withered., adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless , burned , dried , droughty , dry , parched , scorched , sear , shriveled... -
Serein
fine rain falling after sunset from a sky in which no clouds are visible. -
Serenade
a complimentary performance of vocal or instrumental music in the open air at night, as by a lover under the window of his lady., a piece of music suitable... -
Serenader
a complimentary performance of vocal or instrumental music in the open air at night, as by a lover under the window of his lady., a piece of music suitable... -
Serenata
a form of secular cantata, often of a dramatic or imaginative character., an instrumental composition in several movements, intermediate between the suite... -
Serendipity
an aptitude for making desirable discoveries by accident., good fortune; luck, noun, the serendipity of getting the first job she applied for ., blessing... -
Serene
calm, peaceful, or tranquil; unruffled, clear; fair, ( usually initial capital letter ) most high or august (used as a royal epithet, usually prec. by... -
Serenely
calm, peaceful, or tranquil; unruffled, clear; fair, ( usually initial capital letter ) most high or august (used as a royal epithet, usually prec. by... -
Sereneness
calm, peaceful, or tranquil; unruffled, clear; fair, ( usually initial capital letter ) most high or august (used as a royal epithet, usually prec. by... -
Serenity
the state or quality of being serene, calm, or tranquil; sereneness., ( usually initial capital letter ) a title of honor, respect, or reverence, used...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.