- Từ điển Anh - Anh
Serenade
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a complimentary performance of vocal or instrumental music in the open air at night, as by a lover under the window of his lady.
a piece of music suitable for such performance.
serenata ( def. 2 ) .
Verb (used with object), verb (used without object)
to entertain with or perform a serenade.
Xem thêm các từ khác
-
Serenader
a complimentary performance of vocal or instrumental music in the open air at night, as by a lover under the window of his lady., a piece of music suitable... -
Serenata
a form of secular cantata, often of a dramatic or imaginative character., an instrumental composition in several movements, intermediate between the suite... -
Serendipity
an aptitude for making desirable discoveries by accident., good fortune; luck, noun, the serendipity of getting the first job she applied for ., blessing... -
Serene
calm, peaceful, or tranquil; unruffled, clear; fair, ( usually initial capital letter ) most high or august (used as a royal epithet, usually prec. by... -
Serenely
calm, peaceful, or tranquil; unruffled, clear; fair, ( usually initial capital letter ) most high or august (used as a royal epithet, usually prec. by... -
Sereneness
calm, peaceful, or tranquil; unruffled, clear; fair, ( usually initial capital letter ) most high or august (used as a royal epithet, usually prec. by... -
Serenity
the state or quality of being serene, calm, or tranquil; sereneness., ( usually initial capital letter ) a title of honor, respect, or reverence, used... -
Serf
a person in a condition of servitude, required to render services to a lord, commonly attached to the lord's land and transferred with it from one owner... -
Serfage
a person in a condition of servitude, required to render services to a lord, commonly attached to the lord's land and transferred with it from one owner... -
Serfdom
a person in a condition of servitude, required to render services to a lord, commonly attached to the lord's land and transferred with it from one owner... -
Serfhood
a person in a condition of servitude, required to render services to a lord, commonly attached to the lord's land and transferred with it from one owner... -
Serge
a twilled worsted or woolen fabric used esp. for clothing., cotton, rayon, or silk in a twill weave. -
Sergeant
a noncommissioned army officer of a rank above that of corporal., u.s. air force . any noncommissioned officer above the rank of airman first class., a... -
Sergeant fish
large dark-striped tropical food and game fish related to remoras; found worldwide in coastal to open waters[syn: cobia ] -
Sergeant major
u.s. army, air force, and marine corps . a noncommissioned officer serving as chief administrative assistant in a unit headquarters., u.s. marine corps... -
Sergeantship
a noncommissioned army officer of a rank above that of corporal., u.s. air force . any noncommissioned officer above the rank of airman first class., a... -
Serial
anything published, broadcast, etc., in short installments at regular intervals, as a novel appearing in successive issues of a magazine., library science... -
Serialist
twelve-tone technique. -
Serialize
to publish in serial form., to broadcast, televise, or film in serial form. -
Serially
anything published, broadcast, etc., in short installments at regular intervals, as a novel appearing in successive issues of a magazine., library science...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.