- Từ điển Anh - Anh
Serialize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -ized, -izing.
to publish in serial form.
to broadcast, televise, or film in serial form.
Xem thêm các từ khác
-
Serially
anything published, broadcast, etc., in short installments at regular intervals, as a novel appearing in successive issues of a magazine., library science... -
Seriate
arranged or occurring in one or more series. -
Seriatim
in a series; one after another. -
Sericultural
the raising of silk worms for the production of raw silk. -
Sericulture
the raising of silk worms for the production of raw silk. -
Sericulturist
the raising of silk worms for the production of raw silk. -
Seriema
either of two birds of the family cariamidae, cariama cristata, of southern brazil, or chunga burmeisteri, of argentina, having long legs, an erectile... -
Series
a group or a number of related or similar things, events, etc., arranged or occurring in temporal, spatial, or other order or succession; sequence., a... -
Series circuit
a circuit having its parts connected serially -
Serigraph
a print made by the silkscreen process. -
Serigraphy
a print made by the silkscreen process. -
Serin
a small finch, serinus serinus, of europe and northern africa, closely related to the canary. -
Serio comic
partly serious and partly comic, a seriocomic play . -
Serious
of, showing, or characterized by deep thought., of grave or somber disposition, character, or manner, being in earnest; sincere; not trifling, requiring... -
Seriously
in a serious manner, to an alarmingly grave extent, with genuine, earnest intent; sincerely, adverb, adverb, he shook his head seriously ., seriously ill... -
Seriousness
of, showing, or characterized by deep thought., of grave or somber disposition, character, or manner, being in earnest; sincere; not trifling, requiring... -
Serjeant
sergeant., an english barrister of the highest rank[syn: serjeant-at-law ] -
Sermon
a discourse for the purpose of religious instruction or exhortation, esp. one based on a text of scripture and delivered by a member of the clergy as part... -
Sermonette
a brief sermon or homily, five -minute radio sermonettes . -
Sermonize
to deliver or compose a sermon; preach., to give exhortation to; lecture., verb, evangelize , preach
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.