- Từ điển Anh - Anh
Seriously
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
in a serious manner
to an alarmingly grave extent
- seriously ill.
with genuine, earnest intent; sincerely
Antonyms
adverb
Synonyms
adverb
- actively , all joking aside , cool it , cut the comedy , determinedly , down , earnestly , fervently , for real , gravely , in all conscience , in all seriousness , in earnest , intently , passionately , purposefully , resolutely , sedately , simmer down * , sincerely , soberly , solemnly , sternly , straighten out , thoughtfully , vigorously , with a straight face , with forethought , with sobriety , zealously , acutely , badly , decidedly , deplorably , distressingly , grievously , harmfully , intensely , menacingly , perilously , precariously , quite , regrettably , severely , sorely , threateningly , very
Xem thêm các từ khác
-
Seriousness
of, showing, or characterized by deep thought., of grave or somber disposition, character, or manner, being in earnest; sincere; not trifling, requiring... -
Serjeant
sergeant., an english barrister of the highest rank[syn: serjeant-at-law ] -
Sermon
a discourse for the purpose of religious instruction or exhortation, esp. one based on a text of scripture and delivered by a member of the clergy as part... -
Sermonette
a brief sermon or homily, five -minute radio sermonettes . -
Sermonize
to deliver or compose a sermon; preach., to give exhortation to; lecture., verb, evangelize , preach -
Sermonizer
to deliver or compose a sermon; preach., to give exhortation to; lecture. -
Serology
the science dealing with the immunological properties and actions of serum. -
Serosity
resembling serum; of a watery nature., containing or secreting serum., of, pertaining to, or characterized by serum. -
Serotherapy
therapy by means of injections of a serum obtained esp. from an immune animal. -
Serotine
late in occurring, developing, or flowering. -
Serotinous
late in occurring, developing, or flowering. -
Serous
resembling serum; of a watery nature., containing or secreting serum., of, pertaining to, or characterized by serum. -
Serpent
a snake., a wily, treacherous, or malicious person., the devil; satan. gen. 3, a firework that burns with serpentine motion or flame., an obsolete wooden... -
Serpentiform
shaped like a snake. -
Serpentine
of, characteristic of, or resembling a serpent, as in form or movement., having a winding course, as a road; sinuous., shrewd, wily, or cunning., a device... -
Serpiginous
(formerly) a creeping or spreading skin disease, as ringworm. -
Serpigo
(formerly) a creeping or spreading skin disease, as ringworm. -
Serra
spanish missionary who founded franciscan missions in california (1713-1784) -
Serrate
chiefly biology . notched on the edge like a saw, numismatics . (of a coin) having a grooved edge., serrated., to make serrate or serrated, adjective,... -
Serrated
having a notched edge or sawlike teeth, esp. for cutting; serrate, serrate., adjective, adjective, the serrated blade of a bread knife ., smooth, denticulate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.