- Từ điển Anh - Anh
Sexton
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an official of a church charged with taking care of the edifice and its contents, ringing the bell, etc., and sometimes with burying the dead.
an official who maintains a synagogue and its religious articles, chants the designated portion of the Torah on prescribed days, and assists the cantor in conducting services on festivals.
Xem thêm các từ khác
-
Sextuple
consisting of six parts; sexpartite., six times as great or as many., music . characterized by six beats or pulses to the measure, to make or become six... -
Sextuplet
a group or combination of six things., one of six offspring born at one birth., sextuplets, six children or offspring born of one pregnancy., music . a... -
Sexual
of, pertaining to, or for sex, occurring between or involving the sexes, having sexual organs or reproducing by processes involving both sexes., adjective,... -
Sexual selection
a special type of natural selection in which the sexes acquire distinct forms either because the members of one sex choose mates with particular features... -
Sexualise
to render sexual; endow with sexual characteristics. -
Sexuality
sexual character; possession of the structural and functional traits of sex., recognition of or emphasis upon sexual matters., involvement in sexual activity.,... -
Sexualize
to render sexual; endow with sexual characteristics. -
Sexy
concerned predominantly or excessively with sex; risqu -
Shabbiness
impaired by wear, use, etc.; worn, showing conspicuous signs of wear or neglect, wearing worn clothes or having a slovenly or unkempt appearance, run-down,... -
Shabby
impaired by wear, use, etc.; worn, showing conspicuous signs of wear or neglect, wearing worn clothes or having a slovenly or unkempt appearance, run-down,... -
Shabby-genteel
trying to maintain dignity and self-respect despite shabbiness. -
Shack
a rough cabin; shanty., informal . radio shack. ?, shack up, slang ., noun, to live together as husband and wife without being legally married., to... -
Shack up
a rough cabin; shanty., informal . radio shack. ?, shack up, slang ., to live together as husband and wife without being legally married., to have... -
Shackle
a ring or other fastening, as of iron, for securing the wrist, ankle, etc.; fetter., a hobble or fetter for a horse or other animal., the u -shaped bar... -
Shad
a deep-bodied herring, alosa sapidissima, of europe and north america, that migrates up streams to spawn, used for food., any other fish of the genus alosa... -
Shaddock
pomelo. -
Shade
the comparative darkness caused by the interception or screening of rays of light from an object, place, or area., a place or an area of comparative darkness,... -
Shade tree
a tree planted or valued for its shade. -
Shaded
noting or pertaining to an ornamented type in which a thin white line appears along one edge of each of the main strokes of a character., adjective, shadowy -
Shadeless
the comparative darkness caused by the interception or screening of rays of light from an object, place, or area., a place or an area of comparative darkness,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.