- Từ điển Anh - Anh
Shad
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural ( especially collectively ) shad, ( especially referring to two or more kinds or species ) shads.
a deep-bodied herring, Alosa sapidissima, of Europe and North America, that migrates up streams to spawn, used for food.
Xem thêm các từ khác
-
Shaddock
pomelo. -
Shade
the comparative darkness caused by the interception or screening of rays of light from an object, place, or area., a place or an area of comparative darkness,... -
Shade tree
a tree planted or valued for its shade. -
Shaded
noting or pertaining to an ornamented type in which a thin white line appears along one edge of each of the main strokes of a character., adjective, shadowy -
Shadeless
the comparative darkness caused by the interception or screening of rays of light from an object, place, or area., a place or an area of comparative darkness,... -
Shadiness
abounding in shade; shaded, giving shade, shadowy; indistinct; spectral., of dubious character; rather disreputable, on the shady side of, noun, shady... -
Shading
a slight variation or difference of color, character, etc., the act of a person or thing that shades., the representation of the different values of color... -
Shadoof
a device used in egypt and other eastern countries for raising water, esp. for irrigation, consisting of a long suspended rod with a bucket at one end... -
Shadow
a dark figure or image cast on the ground or some surface by a body intercepting light., shade or comparative darkness, as in an area., shadows, darkness,... -
Shadow boxing
sparring with an imaginary opponent (for exercise or training) -
Shadow cabinet
(in the british parliament) a group of prominent members of the opposition who are expected to hold positions in the cabinet when their party assumes power. -
Shadowless
a dark figure or image cast on the ground or some surface by a body intercepting light., shade or comparative darkness, as in an area., shadows, darkness,... -
Shadowy
resembling a shadow in faintness, slightness, etc., unsubstantial, unreal, or illusory, abounding in shadow; shady, enveloped in shadow., casting a shadow.,... -
Shady
abounding in shade; shaded, giving shade, shadowy; indistinct; spectral., of dubious character; rather disreputable, on the shady side of, adjective, adjective,... -
Shaft
a long pole forming the body of various weapons, as lances, halberds, or arrows., something directed or barbed as in sharp attack, a ray or beam, a long,... -
Shafting
a number of shafts., machinery . a system of shafts, as the overhead shafts formerly used for driving the machinery of a mill., steel bar stock used for... -
Shag
rough, matted hair, wool, or the like., a mass of this., a hairdo in which hair is cut in slightly uneven, overlapping layers downward from the crown,... -
Shagbark
a hickory, carya ovata, having rough, shaggy bark and yielding a valuable wood., the wood., the ellipsoidal, slightly angular nut of this tree. -
Shagginess
covered with or having long, rough hair., untidy; unkempt, rough and matted; forming a bushy mass, as the hair or mane., having a rough nap, as cloth.,... -
Shaggy
covered with or having long, rough hair., untidy; unkempt, rough and matted; forming a bushy mass, as the hair or mane., having a rough nap, as cloth.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.