- Từ điển Anh - Anh
Shammy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a soft suede leather formerly from the skin of the chamois antelope but now from sheepskin[syn: chamois ]
(Zo["o]l.) The chamois.
A soft, pliant leather, prepared originally from the skin of the chamois, but now made also from the skin of the sheep, goat, kid, deer, and calf. See Shamoying . [Written also chamois , shamoy , and shamois .]
Xem thêm các từ khác
-
Shampoo
to wash (the head or hair), esp. with a cleaning preparation that does not leave a soap film., to clean (rugs, upholstery, or the like) with a special... -
Shamrock
any of several trifoliate plants, as the wood sorrel, oxalis acetosella, or a small, pink-flowered clover, trifolium repens minus, but esp. trifolium procumbens,... -
Shandrydan
an old-fashioned hooded chaise., a rickety, old-fashioned conveyance. -
Shandy
a mixture of beer and lemonade., shandygaff. -
Shandygaff
a mixed drink of beer with ginger beer. -
Shanghai
to enroll or obtain (a sailor) for the crew of a ship by unscrupulous means, as by force or the use of liquor or drugs., verb, abduct , capture , carry... -
Shank
anatomy . the part of the lower limb in humans between the knee and the ankle; leg., a corresponding or analogous part in certain animals., the lower limb... -
Shanny
a scaleless blenny, blennius pholis, living in waters along the coast of europe, having an olive-green body marked with dark spots. -
Shantung
shandong., ( often lowercase ) textiles ., a heavy silk fabric with a rough surface (or a cotton imitation), a heavy pongee. compare tussah ., a fabric... -
Shanty
a crudely built hut, cabin, or house., of, pertaining to, or constituting a shanty or shanties, of a low economic or social class, esp. when living in... -
Shantytown
a section, as of a city or town, characterized by shanties and crudely built houses., a whole town or city that is chiefly made up of shantylike houses. -
Shape
the quality of a distinct object or body in having an external surface or outline of specific form or figure., this quality as found in some individual... -
Shaped
of a definite form, shape, or character (often used in combination), designed to fit a particular form, body, or contour, furniture . having other than... -
Shapeless
having no definite or regular shape or form, lacking beauty or elegance of form., adjective, adjective, a shapeless mass of clay ., formed , proportioned... -
Shapelessness
having no definite or regular shape or form, lacking beauty or elegance of form., a shapeless mass of clay . -
Shapeliness
having a pleasing shape, esp. with reference to a woman's figure. -
Shapely
having a pleasing shape, esp. with reference to a woman's figure., adjective, adjective, deformed , disfigured , disproportioned , formless , shapeless... -
Shaper
a person or thing that shapes., a machine tool for forming flat surfaces, consisting of a frame, usually horizontal, on which the work is held while a... -
Shard
a fragment, esp. of broken earthenware., zoology ., entomology . an elytron of a beetle., noun, a scale., a shell, as of an egg or snail., butt , fragment... -
Share
the full or proper portion or part allotted or belonging to or contributed or owed by an individual or group., one of the equal fractional parts into which...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.