- Từ điển Anh - Anh
Shape
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the quality of a distinct object or body in having an external surface or outline of specific form or figure.
this quality as found in some individual object or body form
something seen in outline, as in silhouette
an imaginary form; phantom.
an assumed appearance; guise
a particular or definite organized form or expression
proper form; orderly arrangement.
condition or state of repair
the collective conditions forming a way of life or mode of existence
the figure, physique, or body of a person, esp. of a woman
something used to give form, as a mold or a pattern.
Also called section. Building Trades, Metalworking . a flanged metal beam or bar of uniform section, as a channel iron, I-beam, etc.
Nautical . a ball, cone, drum, etc., used as a day signal, singly or in combinations, to designate a vessel at anchor or engaged in some particular operation.
Verb (used with object)
to give definite form, shape, organization, or character to; fashion or form.
to couch or express in words
to adjust; adapt
to direct (one's course, future, etc.).
to file the teeth of (a saw) to uniform width after jointing.
Animal Behavior, Psychology . to teach (a desired behavior) to a human or other animal by successively rewarding the actions that more and more closely approximate that behavior.
Obsolete . to appoint; decree.
Verb (used without object)
to come to a desired conclusion or take place in a specified way
Verb phrase
shape up,
- to assume a specific form
- The plan is beginning to shape up.
- to evolve or develop, esp. favorably.
- to improve one's behavior or performance to meet a required standard.
- to get oneself into good physical condition.
- (of longshoremen) to get into a line or formation in order to be assigned the day's work. ?
Idiom
take shape
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- appearance , architecture , aspect , body , build , cast , chassis , circumscription , configuration , conformation , constitution , construction , contour , cut , embodiment , figure , format , frame , guise , likeness , lineation , lines , look , make , metamorphosis , model , mold , outline , pattern , profile , semblance , shadow , silhouette , simulacrum , stamp , symmetry , case , estate , fettle , fitness , kilter , order , repair , state , trim , whack * , condition , form , lineaments
verb
- assemble , block out , bring together , build , carve , cast , chisel , construct , crystallize , cut , embody , fabricate , fashion , forge , frame , hew , knead , make , mint , model , mold , pat , pattern , produce , roughhew , sculpture , sketch , stamp , streamline , throw together , trim , whittle , accommodate , adapt , become , define , develop , form , grow , guide , modify , prepare , regulate , remodel , tailor , take form , work up , manufacture , put together , compose , configure , structure , adjust , appearance , arrange , arrangement , aspect , bend , body , condition , configuration , conform , contour , contrive , create , design , determine , devise , figuration , figure , format , health , image , look , mould , order , outline , physique , plan , posture , state , tool
Xem thêm các từ khác
-
Shaped
of a definite form, shape, or character (often used in combination), designed to fit a particular form, body, or contour, furniture . having other than... -
Shapeless
having no definite or regular shape or form, lacking beauty or elegance of form., adjective, adjective, a shapeless mass of clay ., formed , proportioned... -
Shapelessness
having no definite or regular shape or form, lacking beauty or elegance of form., a shapeless mass of clay . -
Shapeliness
having a pleasing shape, esp. with reference to a woman's figure. -
Shapely
having a pleasing shape, esp. with reference to a woman's figure., adjective, adjective, deformed , disfigured , disproportioned , formless , shapeless... -
Shaper
a person or thing that shapes., a machine tool for forming flat surfaces, consisting of a frame, usually horizontal, on which the work is held while a... -
Shard
a fragment, esp. of broken earthenware., zoology ., entomology . an elytron of a beetle., noun, a scale., a shell, as of an egg or snail., butt , fragment... -
Share
the full or proper portion or part allotted or belonging to or contributed or owed by an individual or group., one of the equal fractional parts into which... -
Sharecrop
to farm as a sharecropper. -
Sharecropper
a tenant farmer who pays as rent a share of the crop. -
Shared
the full or proper portion or part allotted or belonging to or contributed or owed by an individual or group., one of the equal fractional parts into which... -
Shareholder
a holder or owner of shares, esp. in a company or corporation. -
Sharer
the full or proper portion or part allotted or belonging to or contributed or owed by an individual or group., one of the equal fractional parts into which... -
Sharing
the full or proper portion or part allotted or belonging to or contributed or owed by an individual or group., one of the equal fractional parts into which... -
Shark
any of a group of elongate elasmobranch, mostly marine fishes, certain species of which are large, voracious, and sometimes dangerous to humans., noun,... -
Sharkskin
a smooth fabric of acetate or rayon with a dull or chalklike appearance, for apparel., a fine worsted fabric in twill weave, compact in texture and light... -
Sharp
having a thin cutting edge or a fine point; well-adapted for cutting or piercing, terminating in an edge or point; not blunt or rounded, involving a sudden... -
Sharp-cut
cut so as to have a sharp edge, distinctly outlined; clearly defined., a tool with a sharp -cut blade . -
Sharp-eared
having pointed ears., having keen hearing., having keen hearing -
Sharp-edged
having a fine edge or edges., acute and caustic, a sharp -edged wit .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.