- Từ điển Anh - Anh
Sharp-set
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
eager to satisfy the appetite, esp. for food.
keen or eager.
set to present a sharply angled edge.
Xem thêm các từ khác
-
Sharp-sighted
having keen sight., having or showing mental acuteness., adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant , penetrating... -
Sharp-tongued
characterized by or given to harshness, bitterness, or sarcasm in speech., adjective, belittling , biting , carping , censuring , condemning , cursing... -
Sharp-witted
having or showing mental acuity; intellectually discerning; acute., adjective, alert , bright , intelligent , keen , quick , quick-witted , sharp , smart... -
Sharp shooter
a person skilled in shooting, esp. with a rifle., military ., an athlete noted for having accurate aim in a sport, as basketball, hockey, archery, golf,... -
Sharpen
to make or become sharp or sharper., verb, verb, blunt , dull, acuminate , dress , edge , file , grind , hone , make acute , make sharp , put an edge on... -
Sharpener
to make or become sharp or sharper., noun, carborundum , file , hone , honer , snakestone , steel , strop , whetstone -
Sharper
a shrewd swindler., a professional gambler., noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , swindler , trickster , victimizer -
Sharpness
having a thin cutting edge or a fine point; well-adapted for cutting or piercing, terminating in an edge or point; not blunt or rounded, involving a sudden... -
Shatter
to break (something) into pieces, as by a blow., to damage, as by breaking or crushing, to impair or destroy (health, nerves, etc.), to weaken, destroy,... -
Shatterproof
designed or made to resist shattering, shatterproof glass in automobile windows . -
Shatters
to break (something) into pieces, as by a blow., to damage, as by breaking or crushing, to impair or destroy (health, nerves, etc.), to weaken, destroy,... -
Shave
to remove a growth of beard with a razor., to remove hair from (the face, legs, etc.) by cutting it off close to the skin with a razor., to cut off (hair,... -
Shaveling
often disparaging . a head-shaven clergyman., young fellow; youngster. -
Shaven
a pp. of shave., closely trimmed. -
Shaver
a person or thing that shaves., an electric razor., informal . a small boy; youngster., a fellow., a person who makes close bargains or is extortionate. -
Shavian
of, pertaining to, or characteristic of george bernard shaw or his works, a specialist in the study of the works of george bernard shaw., shavian humor... -
Shaving
often, shavings. a very thin piece or slice, esp. of wood., the act of a person or thing that shaves., noun, shave , tonsure -
Shaving brush
a short, cylindrical brush with long, soft, bristles, used in lathering the face before shaving. -
Shaving cream
a preparation, as of soap and free fatty acid, that is lathered and applied to the face to soften and condition the beard for shaving. -
Shaving soap
a special soap for lathering the face to soften and condition the beard for shaving, capable of producing a thick lather due to its high fat content and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.